
BỆNH VIỆN ĐA KHOA AN PHÚ
BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH
|
STT |
Nội dung |
ĐVT |
Đơn giá |
|
I |
KHÁM |
||
|
1 |
Khám Nội |
Lần |
20.000 |
|
2 |
Khám Ngoại |
Lần |
20.000 |
|
3 |
Khám Nhi |
Lần |
20.000 |
|
4 |
Khám Tai Mũi Họng |
Lần |
20.000 |
|
5 |
Khám Răng Hàm Mặt |
Lần |
20.000 |
|
6 |
Khám Da liễu |
Lần |
20.000 |
|
7 |
Khám Sản |
Lần |
25.000 |
|
8 |
Khám Mắt |
Lần |
30.000 |
|
II |
SIÊU ÂM (MÁY SIÊU ÂM MÀU H̀NH ẢNH 4 CHIỀU) GE MỸ |
||
|
2 |
Siêu âm thai 4 chiều |
Lần |
150.000 |
|
3 |
Siêu âm đầu dò |
Lần |
100.000 |
|
4 |
Siêu âm tổng quát ổ bụng |
Lần |
100.000 |
|
5 |
Siêu âm một bộ phận |
Lần |
60.000 |
|
III |
X QUANG |
||
|
6 |
Chụp X quang (không dùng thuốc cản quang) |
Lần |
50.000 |
|
7 |
Chụp sọ não thẳng nghiêng |
Lần |
80.000 |
|
8 |
Chụp dạ dày tá tràng (có thuốc cản quang) |
Lần |
120.000 |
|
9 |
Chụp thực quản (có thuốc cản quang) |
Lần |
100.000 |
|
10 |
Chụp đại tràng (có thuốc cản quang) |
Lần |
150.000 |
|
11 |
Chụp tử cung vòi trứng |
Lần |
450.000 |
|
IV |
CẬN LÂM SÀNG KHÁC |
||
|
12 |
Đo lưu huyết năo |
Lần |
50.000 |
|
13 |
Điện tim |
Lần |
40.000 |
|
V |
XÉT NGHIỆM |
||
|
14 |
Định nhóm máu |
Lần |
50.000 |
|
15 |
Axit uric |
Lần |
30.000 |
|
16 |
Amilase (men tụy) |
Lần |
40.000 |
|
17 |
Bilirubil TP |
Lần |
30.000 |
|
18 |
Bilirubil TT |
Lần |
30.000 |
|
19 |
Bilirubil GT |
Lần |
30.000 |
|
20 |
Cholesterol TP (Mỡ máu) |
Lần |
35.000 |
|
21 |
Triglycerid (Mỡ máu) |
Lần |
35.000 |
|
22 |
LDL (Mỡ máu) |
Lần |
35.000 |
|
23 |
LDH (Mỡ máu) |
Lần |
35.000 |
|
24 |
Glucose (Đường máu) |
Lần |
30.000 |
|
25 |
Protein |
Lần |
30.000 |
|
26 |
Calxi |
Lần |
30.000 |
|
27 |
SGOT (Men gan) |
Lần |
30.000 |
|
28 |
SGPT (Men gan) |
Lần |
30.000 |
|
29 |
Creatinin (Chức năng thận) |
Lần |
30.000 |
|
30 |
Ure (Chức năng thận) |
Lần |
30.000 |
|
31 |
HbsAg ( Gan B ) |
Lần |
50.000 |
|
32 |
HCV (Gan C ) |
Lần |
50.000 |
|
33 |
HIV |
Lần |
50.000 |
|
34 |
Hcg (thử thai sớm ) |
Lần |
30.000 |
|
35 |
Morphin niệu |
Lần |
50.000 |
|
36 |
TB (lao ) |
Lần |
50.000 |
|
37 |
Giang mai |
Lần |
50.000 |
|
38 |
CRP (test sốt ) |
Lần |
40.000 |
|
39 |
RF (test thấp ) |
Lần |
40.000 |
|
40 |
ASLO |
Lần |
40.000 |
|
41 |
Máu chảy máu đông |
Lần |
30.000 |
|
42 |
Công thức máu (18 thông số) |
Lần |
60.000 |
|
43 |
Nước tiểu toàn phần 10 thông số |
Lần |
35.000 |
|
44 |
Tế bào trụ cặn |
Lần |
30.000 |
|
45 |
Tốc độ máu lắng |
Lần |
30.000 |
|
46 |
Nhuộm soi |
Lần |
30.000 |
|
47 |
Soi tươi |
Lần |
25.000 |
|
48 |
Tìm sợi nấm |
Lần |
25.000 |
|
49 |
Chlamydia |
Lần |
50.000 |
|
50 |
Điện giải ( Na+, K+ , CL-) |
Lần |
60.000 |
|
51 |
GGT ( Enzym gan ) |
Lần |
40.000 |
|
52 |
HBa1C (phát hiện tiểu đường sớm) |
Lần |
150.000 |
|
53 |
HAV (gan A ) |
Lần |
100.000 |
|
54 |
HEV (gan E ) |
Lần |
50.000 |
|
VI |
NỘI SOI |
||
|
55 |
Nội soi tai/ mũi/ họng |
Lần |
50.000 |
|
56 |
Nội soi Tai - Mũi - Họng |
Lần |
150.000 |
|
57 |
Nội soi thanh quản |
Lần |
80.000 |
|
58 |
Nội soi thực quản |
Lần |
100.000 |
|
59 |
Nội soi dạ dày tá tràng |
Lần |
150.000 |
|
60 |
Nội soi trực tràng + thụt tháo |
Lần |
150.000 |
|
61 |
Nội Soi cổ tử cung |
Lần |
100.000 |
|
62 |
Nội Soi bàng quang |
Lần |
1.000.000 |
|
63 |
Nội soi đại tràng |
Lần |
500.000 |
|
64 |
CEA: Ung thư đường tiêu hoá |
Lần |
50.000 |
|
65 |
AFP: Ung thư gan |
Lần |
50.000 |
|
66 |
HPV: Ung thư cổ tử cung |
Lần |
50.000 |
|
67 |
PSA: ung thư tuyến tiền liệt |
Lần |
50.000 |