Bảng giá khám bệnh-Bệnh viện Đã khoa An Phú

16:26, 01/06/2015

BỆNH VIỆN ĐA KHOA AN PHÚ

 

BẢNG GIÁ KHÁM BỆNH

STT

Nội dung

ĐVT

Đơn giá

I

KHÁM

1

 Khám Nội

Lần

20.000

2

 Khám Ngoại

Lần

20.000

3

 Khám Nhi

Lần

20.000

4

 Khám Tai Mũi Họng

Lần

20.000

5

 Khám Răng Hàm Mặt

Lần

20.000

6

 Khám Da liễu

Lần

20.000

7

 Khám Sản

Lần

25.000

8

 Khám Mắt

Lần

30.000

II

SIÊU ÂM (MÁY SIÊU ÂM MÀU H̀NH ẢNH 4 CHIỀU) GE MỸ

2

 Siêu âm thai 4 chiều

Lần

150.000

3

 Siêu âm đầu dò

Lần

100.000

4

 Siêu âm tổng quát ổ bụng

Lần

100.000

5

 Siêu âm một bộ phận

Lần

60.000

III

X QUANG

6

 Chụp X quang (không dùng thuốc cản quang)

Lần

50.000

7

 Chụp sọ não thẳng nghiêng

Lần

80.000

8

 Chụp dạ dày tá tràng (có thuốc cản quang)

Lần

120.000

9

 Chụp thực quản (có thuốc cản quang)

Lần

100.000

10

 Chụp đại tràng (có thuốc cản quang)

Lần

150.000

11

 Chụp tử cung vòi trứng

Lần

450.000

IV

CẬN LÂM SÀNG KHÁC

12

 Đo lưu huyết năo

Lần

50.000

13

 Điện tim

Lần

40.000

V

XÉT NGHIỆM

14

 Định nhóm máu

Lần

50.000

15

 Axit uric

Lần

30.000

16

 Amilase (men tụy)

Lần

40.000

17

 Bilirubil TP

Lần

30.000

18

 Bilirubil TT

Lần

30.000

19

 Bilirubil GT

Lần

30.000

20

 Cholesterol TP (Mỡ máu)

Lần

35.000

21

 Triglycerid  (Mỡ máu)

Lần

35.000

22

 LDL (Mỡ máu)

Lần

35.000

23

 LDH (Mỡ máu)

Lần

35.000

24

 Glucose (Đường máu)

Lần

30.000

25

 Protein

Lần

30.000

26

 Calxi

Lần

30.000

27

 SGOT (Men gan)

Lần

30.000

28

 SGPT (Men gan)

Lần

30.000

29

 Creatinin (Chức năng thận)

Lần

30.000

30

 Ure (Chức năng thận)

Lần

30.000

31

 HbsAg ( Gan B )

Lần

50.000

32

 HCV (Gan C )

Lần

50.000

33

 HIV

Lần

50.000

34

 Hcg (thử thai sớm )

Lần

30.000

35

 Morphin niệu

Lần

50.000

36

 TB (lao )

Lần

50.000

37

 Giang mai

Lần

50.000

38

 CRP (test sốt )

Lần

40.000

39

 RF (test thấp )

Lần

40.000

40

 ASLO

Lần

40.000

41

 Máu chảy máu đông

Lần

30.000

42

 Công thức máu (18 thông số)

Lần

60.000

43

 Nước tiểu toàn phần 10 thông số

Lần

35.000

44

 Tế bào trụ cặn

Lần

30.000

45

 Tốc độ máu lắng

Lần

30.000

46

 Nhuộm soi

Lần

30.000

47

 Soi tươi

Lần

25.000

48

 Tìm sợi nấm

Lần

25.000

49

 Chlamydia

Lần

50.000

50

 Điện giải ( Na+, K+ , CL-)

Lần

60.000

51

 GGT ( Enzym gan )

Lần

40.000

52

 HBa1C (phát hiện tiểu đường sớm)

Lần

150.000

53

 HAV (gan A )

Lần

100.000

54

 HEV (gan E )

Lần

50.000

VI

NỘI SOI

55

 Nội soi tai/ mũi/ họng

Lần

50.000

56

 Nội soi Tai - Mũi - Họng

Lần

150.000

57

 Nội soi thanh quản

Lần

80.000

58

 Nội soi thực quản

Lần

100.000

59

 Nội soi dạ dày tá tràng

Lần

150.000

60

 Nội soi trực tràng + thụt tháo

Lần

150.000

61

 Nội Soi cổ tử cung

Lần

100.000

62

 Nội Soi bàng quang

Lần

1.000.000

63

 Nội soi đại tràng

Lần

500.000

64

 CEA: Ung thư đường tiêu hoá

Lần

50.000

65

 AFP: Ung thư gan

Lần

50.000

66

 HPV: Ung thư cổ tử cung

Lần

50.000

67

 PSA: ung thư tuyến tiền liệt

Lần

50.000