Thái Nguyên hiện được ghi nhận là một trong những điểm đến vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) quan trọng của cả nước. Từ một tỉnh trung du miền núi gắn với nông nghiệp và khai khoáng, tỉnh đã vươn lên thành trung tâm sản xuất điện tử của khu vực phía Bắc với sự hiện diện của nhiều tập đoàn lớn và nhà đầu tư quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những kết quả tăng trưởng nổi bật, một yêu cầu mang tính chiến lược đang đặt ra: Thái Nguyên cần vượt qua vai trò gia công, lắp ráp để từng bước hình thành hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ nội địa đủ năng lực, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
![]() |
| Sự phát triển mạnh mẽ của các dự án FDI trên địa bàn tỉnh đã thúc đẩy công nghiệp phụ trợ, tạo liên kết sản xuất linh kiện, phụ tùng, vật tư kỹ thuật và nâng cao năng lực cung ứng cho toàn ngành. |
FDI tăng mạnh, nhưng nội lực còn mỏng
Theo số liệu lũy kế đến hết năm 2025, tỉnh Thái Nguyên có 244 dự án FDI còn hiệu lực, với tổng vốn đăng ký khoảng 11,38 tỷ USD. Riêng trong năm 2025, vốn đầu tư thực hiện ước đạt 956,16 triệu USD, tiếp tục khẳng định vị thế trong nhóm địa phương thu hút FDI lớn của cả nước.
Hệ thống các khu công nghiệp trọng điểm như: Yên Bình, Điềm Thụy, Sông Công I và Sông Công II cơ bản được lấp đầy, tạo việc làm ổn định cho hàng trăm nghìn lao động và đóng góp quan trọng vào nguồn thu ngân sách địa phương.
Trong bức tranh chung đó, Samsung tiếp tục giữ vai trò dẫn dắt, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn FDI và kim ngạch xuất khẩu của tỉnh.
Sự hiện diện của các tổ hợp sản xuất quy mô lớn đã đưa Thái Nguyên trở thành một trong những trung tâm sản xuất, xuất khẩu sản phẩm điện tử quan trọng của Việt Nam. Nhờ động lực từ khu vực FDI, giá trị sản xuất công nghiệp của tỉnh duy trì mức tăng trưởng cao, đóng vai trò trụ cột trong cơ cấu kinh tế và góp phần tạo nền tảng cho tăng trưởng GRDP những năm gần đây.
![]() |
| Dây chuyền sản xuất điện tử hiện đại, tự động hóa cao tại Samsung đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, độ chính xác của sản phẩm và hiệu suất trong chuỗi cung ứng toàn cầu. |
Tuy nhiên, khi phân tích sâu vào cấu trúc tăng trưởng, có thể nhận thấy sự phụ thuộc lớn vào khu vực doanh nghiệp FDI.
Phần lớn giá trị gia tăng của ngành công nghiệp vẫn nằm trong tay các doanh nghiệp (DN) nước ngoài, trong khi DN trong nước chủ yếu tham gia ở những khâu có giá trị thấp như logistics, cung ứng bao bì, gia công đơn giản và một số dịch vụ hỗ trợ. Các khâu then chốt tạo ra giá trị cao như sản xuất linh kiện lõi, vật liệu công nghệ, thiết kế sản phẩm và nghiên cứu phát triển vẫn chưa có sự tham gia đáng kể của DN nội địa.
Thực trạng này cho thấy “nội lực” của nền kinh tế Thái Nguyên chưa theo kịp quy mô và tốc độ mở rộng sản xuất công nghiệp. Việc liên kết giữa DN vốn đầu tư nước ngoài với khu vực trong nước còn hạn chế, chuỗi cung ứng nội địa phát triển chậm, năng lực công nghệ và quản trị của nhiều DN địa phương chưa đáp ứng được yêu cầu tham gia sâu hơn vào mạng lưới sản xuất toàn cầu.
Đây là thách thức lớn đặt ra trong quá trình chuyển từ thu hút đầu tư theo chiều rộng sang phát triển bền vững, dựa nhiều hơn vào năng lực nội sinh của nền kinh tế.
Doanh nghiệp nội địa lép vế trong chuỗi giá trị
![]() |
| Sản xuất vỏ bao bì điện thoại tại Công ty TNHH Doosun Việt Nam (Cụm công nghiệp Nguyên Gon). |
Thực tế cho thấy, số lượng DN Việt Nam đủ năng lực tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia tại Thái Nguyên còn rất hạn chế. Các DN nội địa trở thành nhà cung cấp cấp 1 hoặc cấp 2 vẫn chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ.
Theo các khảo sát chuyên ngành, đóng góp của công nghiệp phụ trợ trong nước mới đạt khoảng 7-9% tổng giá trị sản xuất công nghiệp, trong khi khu vực FDI chiếm trên 90%. Khoảng cách này phản ánh rõ mức độ phụ thuộc lớn của nền công nghiệp địa phương vào khu vực đầu tư nước ngoài.
Nhiều chuyên gia kinh tế đã chỉ ra rằng FDI mang lại cơ hội hội nhập và mở rộng sản xuất, song hiệu quả lan tỏa chỉ thực sự bền vững khi DN nội địa đủ sức tham gia sâu vào chuỗi giá trị. Chuyên gia kinh tế Phạm Chi Lan từng nhận định, nếu không xây dựng được nền công nghiệp trong nước vững mạnh, các địa phương sẽ tiếp tục đứng ở những công đoạn có giá trị gia tăng thấp trong chuỗi sản xuất toàn cầu. Nhận định này đặc biệt phù hợp với Thái Nguyên, nơi tốc độ tăng trưởng công nghiệp cao nhưng nền tảng DN nội địa chưa phát triển tương xứng.
Khó khăn lớn nhất của DN trong nước là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe do doanh nghiệp FDI đặt ra.
Các yêu cầu về chất lượng sản phẩm, quy trình sản xuất, tính ổn định trong giao hàng, quản trị DN và kiểm soát rủi ro đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn. Trong khi đó, phần lớn DN nội địa có quy mô nhỏ và vừa, năng lực tài chính hạn chế, khó đầu tư công nghệ hiện đại, khả năng tiếp cận nguồn vốn trung và dài hạn còn gặp nhiều trở ngại.
![]() |
| Sản xuất camera tại Công ty TNHH Sunny Opotech Việt Nam. |
Từ góc nhìn DN, ông Đoàn Như Hải, Tổng Giám đốc Công ty TNHH KD Heat Technology Thái Nguyên cho rằng, để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng của khu vực FDI, DN trong nước buộc phải đầu tư đồng bộ cả về công nghệ lẫn quản trị. Tuy nhiên, nếu thiếu các chính sách hỗ trợ đủ mạnh và ổn định, quá trình nâng cấp sẽ gặp nhiều rủi ro. Không ít DN có tiềm năng nhưng thiếu động lực ban đầu để vượt qua ngưỡng phát triển, dẫn tới nguy cơ bị tụt lại phía sau.
Bên cạnh đó, hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ tại Thái Nguyên vẫn thiếu các thiết chế hỗ trợ mang tính nền tảng như trung tâm kiểm định chất lượng, trung tâm nghiên cứu và phát triển, cùng các chương trình tư vấn nâng cấp DN. Việc thiếu liên kết chặt chẽ giữa DN nội địa và khu vực FDI khiến hiệu ứng lan tỏa về công nghệ và quản trị chưa phát huy đúng tiềm năng.
Từ thu hút đầu tư sang kiến tạo hệ sinh thái
Trong bối cảnh hiện nay, bài toán đặt ra cho Thái Nguyên không dừng ở việc thu hút thêm bao nhiêu dự án FDI, mà là làm thế nào để chuyển từ tư duy thu hút đầu tư sang kiến tạo hệ sinh thái công nghiệp bền vững, trong đó DN nội địa giữ vai trò nền tảng.
Phát triển công nghiệp phụ trợ vì vậy cần được xác định là chiến lược dài hạn, gắn với tái cơ cấu kinh tế và nâng cao chất lượng tăng trưởng.
![]() |
| Sản xuất sản phẩm cơ khí tại Công ty TNHH BIGL Việt Bam (Khu công nghiệp Sông Công II). |
Trước hết, chính sách cần tạo điều kiện thuận lợi hơn để DN trong nước đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp phụ trợ. Các giải pháp về ưu đãi thuế, hỗ trợ tín dụng, hình thành quỹ phát triển công nghệ và triển khai các chương trình nghiên cứu phát triển cần được thiết kế theo hướng ổn định, có trọng tâm.
Việc quy hoạch các khu công nghiệp hoặc cụm sản xuất chuyên biệt cho công nghiệp phụ trợ sẽ giúp DN nội địa giảm chi phí đầu vào, tăng khả năng liên kết và từng bước hình thành sự chuyên môn hóa theo chuỗi.
Cùng với đó, liên kết giữa DN vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài và DN Việt Nam cần được thúc đẩy theo hướng thực chất hơn. Chính quyền địa phương có thể đóng vai trò cầu nối, kết nối nhu cầu cụ thể của các tập đoàn lớn với năng lực hiện có của DN trong nước, đồng thời khuyến khích lộ trình nâng tỷ lệ nội địa hóa gắn với chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản trị. Khi mối liên kết này được củng cố, hiệu ứng lan tỏa từ khu vực FDI mới có điều kiện phát huy đầy đủ.
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của công nghiệp phụ trợ. PGS.TS Nguyễn Văn Bình, Phó Hiệu trưởng phụ trách Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật (Đại học Thái Nguyên), cho rằng: Lao động tham gia chuỗi cung ứng công nghệ cao cần được trang bị cả tay nghề, hiểu biết quy trình, tiêu chuẩn và kỷ luật công nghiệp quốc tế. Công tác đào tạo chỉ thực sự hiệu quả khi gắn chặt với nhu cầu thực tế của DN, trong đó sự kết nối giữa cơ sở đào tạo và khu vực sản xuất giữ vai trò quyết định.
![]() |
| Công nhân vận hành dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. |
Về dài hạn, Thái Nguyên cần hình thành những DN nội địa đủ quy mô và năng lực dẫn dắt, tạo động lực cho các DN nhỏ hơn cùng phát triển, từng bước hình thành mạng lưới công nghiệp phụ trợ vững chắc. Khi đó, FDI sẽ trở thành chất xúc tác cho sự lớn mạnh của khu vực kinh tế trong nước.
Thái Nguyên đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng, hoặc tiếp tục phụ thuộc vào gia công, hoặc chủ động kiến tạo cấu trúc sản xuất có chiều sâu, nơi giá trị được tạo ra và giữ lại nhiều hơn cho sự phát triển bền vững của địa phương. Lựa chọn này đòi hỏi quyết tâm chính trị cao, sự vào cuộc đồng bộ của các cấp, các ngành và cộng đồng DN, nhằm đưa DN nội địa vào vị trí trung tâm của chiến lược phát triển công nghiệp trong giai đoạn tới.













Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin