Sự ra đời của liệu pháp kháng virus hiệu quả cao (HAART) đã mang lại một cuộc cách mạng trong điều trị HIV, biến căn bệnh từng được coi là án tử thành một bệnh mạn tính có thể kiểm soát. Nhiều người nhiễm HIV nhờ được điều trị kịp thời đã có thể sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, khi tuổi thọ tăng lên, người nhiễm HIV phải đối mặt với những thách thức mới ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của họ.
Thảo luận và trao quyền cho người bệnh trong quyết định điều trị giúp gia tăng chất lượng sống.Ảnh: Nam Tống |
Theo Chương trình phối hợp của Liên Hợp Quốc trong phòng, chống HIV/AIDS (UNAIDS), khả năng tiếp cận điều trị HIV toàn cầu đã được cải thiện đáng kể, góp phần đạt được các mục tiêu 90-90-90, tức là 90% người nhiễm HIV biết được tình trạng của mình, 90% trong số đó được điều trị bằng thuốc ARV và 90% người điều trị đạt được tải lượng virus dưới ngưỡng ức chế. Điều này đồng nghĩa với việc số lượng người nhiễm HIV trung niên và cao tuổi sẽ tăng lên, ước tính lên tới gần 9 triệu người trên 50 tuổi vào năm 2020.
Thách thức đa chiều của người sống chung với HIV khi già đi
Người lớn tuổi nhiễm HIV thường phải đối mặt với nhiều bệnh lý mạn tính khác như tim mạch, tăng huyết áp, tiểu đường type 2 và bệnh thận, với tỉ lệ cao hơn so với người không nhiễm HIV. Một nghiên cứu trên 3.000 người nhiễm HIV tại Hoa Kỳ cho thấy 89% trong số họ mắc ít nhất một bệnh mạn tính không liên quan đến AIDS, và 81% mắc từ hai bệnh trở lên.
Bên cạnh đó, nhu cầu điều trị HIV suốt đời, kéo dài hơn 40 năm, cũng tạo ra gánh nặng về tài chính và sức khỏe tinh thần. Một nghiên cứu tại Canada chỉ ra rằng chi phí điều trị HIV hàng năm có thể lên tới 25.000 USD, gây áp lực lớn lên người bệnh, đặc biệt là những người có thu nhập thấp. Rất may, tại Việt Nam, phần lớn nguồn lực thuốc và tài chính cho điều trị HIV được tài trợ, cùng với nỗ lực của chính phủ trong việc sử dụng bảo hiểm y tế chi trả cho thuốc ARV.
Các vấn đề sức khỏe tâm thần như trầm cảm, lo âu và kỳ thị xã hội cũng ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sống của người nhiễm HIV. Một phân tích tổng hợp trên 125 nghiên cứu cho thấy tỉ lệ trầm cảm ở người nhiễm HIV cao gấp 2-4 lần so với dân số chung. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc lồng ghép các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần vào quá trình điều trị HIV.
Chuyển trọng tâm sang mục tiêu "90 thứ tư"
Trước những thách thức này, cộng đồng phòng chống HIV/AIDS toàn cầu đang chuyển trọng tâm từ việc sống sót với HIV sang đạt được "90 thứ tư" - bảo đảm 90% người có tải lượng virus ức chế đạt chất lượng sống tốt về thể chất, tinh thần và xã hội. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện hơn, không chỉ về các phương pháp điều trị mới nhằm giải quyết lo ngại về tác động của dùng thuốc dài hạn, mà còn nâng cao hiểu biết về nhu cầu chăm sóc sức khỏe thay đổi trong suốt cuộc đời người nhiễm HIV.
Các nghiên cứu về kết quả do bệnh nhân báo cáo (PRO) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định những vấn đề ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người sống chung với HIV. Một cuộc khảo sát trên 1.111 người nhiễm HIV tại 9 quốc gia cho thấy những mối lo ngại hàng đầu của họ khi già đi bao gồm giảm khả năng vận động (64%), phải dùng thuốc trọn đời (58%) và giảm tuổi thọ (54%). Đồng thời, 72% người tham gia lo lắng về tác dụng lâu dài của thuốc, và 66% cho biết việc uống thuốc là một lời nhắc nhở liên tục về tình trạng nhiễm HIV của họ.
Trao quyền cho người bệnh trong quyết định điều trị
Một trong những điểm khởi đầu quan trọng để cải thiện chất lượng sống là trao quyền và khuyến khích người sống chung HIV tham gia tích cực vào các quyết định điều trị. Khi họ cảm thấy được tôn trọng, lắng nghe và có thể thảo luận cởi mở với nhân viên y tế, họ sẽ hài lòng hơn với việc điều trị và lo lắng ít hơn về tác dụng phụ. Khảo sát Positive Perspectives của ViiV Healthcare cho thấy những người tham gia vào các quyết định điều trị của mình có xu hướng hài lòng hơn với quá trình điều trị (74% so với 50%) và ít lo lắng về tác dụng phụ (61% so với 75%).
Để thúc đẩy sự tham gia của người bệnh, các nhà cung cấp dịch vụ y tế cần dành thời gian lắng nghe và tìm hiểu về mối quan tâm, sở thích của từng cá nhân, đồng thời cung cấp thông tin đầy đủ về các phương án điều trị và tác động của chúng lên chất lượng sống. Đối với những người cảm thấy khó thảo luận trực tiếp, việc xác định được những người hỗ trợ tin cậy như đồng nghiệp hoặc người thân cũng có thể giúp họ bày tỏ quan điểm và nhu cầu chăm sóc sức khỏe của mình.
Bên cạnh đó, việc tích hợp sàng lọc và điều trị các vấn đề sức khỏe tâm thần vào quy trình chăm sóc HIV thường quy cũng rất cần thiết. Một thử nghiệm lâm sàng tại Uganda cho thấy việc cung cấp liệu pháp tâm lý và thuốc chống trầm cảm cho người nhiễm HIV làm giảm đáng kể các triệu chứng trầm cảm và cải thiện tuân thủ điều trị ARV. Các can thiệp tâm lý xã hội khác như nhóm hỗ trợ đồng đẳng và tư vấn cũng đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng sống và giảm kỳ thị ở người nhiễm HIV. Hướng tới mục tiêu "90 thứ tư" đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp của tất cả các bên liên quan, từ người nhiễm HIV, nhân viên y tế, nhà hoạch định chính sách đến cộng đồng xã hội.
Chúng ta cần tiếp tục thúc đẩy đối thoại cởi mở và tích cực giữa người bệnh và người cung cấp dịch vụ, đồng thời vận động nguồn lực để mở rộng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện, tập trung vào nhu cầu và sở thích của từng cá nhân. Bằng cách hợp tác chặt chẽ và áp dụng các bằng chứng khoa học vào thực tiễn, chúng ta có thể bảo đảm không một ai sống chung với HIV bị bỏ lại phía sau trong nỗ lực nâng cao chất lượng sống và hướng tới tương lai khỏe mạnh, hạnh phúc hơn.
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin