Dịch vụ HIV thân thiện với thanh thiếu niên: Chìa khóa để chấm dứt đại dịch

Theo Tiengchuong.vn 11:27, 04/06/2024

Thanh thiếu niên là nhóm dân số dễ bị tổn thương nhất với HIV/AIDS. Theo UNAIDS, mỗi ngày có hơn 5.000 thanh thiếu niên từ 15-24 tuổi nhiễm HIV, chiếm gần 40% số ca nhiễm mới toàn cầu. Tuy nhiên, nhu cầu của hơn 1 tỷ thanh thiếu niên trên thế giới thường bị bỏ qua khi xây dựng chiến lược, chính sách và phân bổ ngân sách cho phòng chống HIV/AIDS. Điều này đặc biệt đáng tiếc vì thanh thiếu niên có nhiều khả năng hơn người lớn trong việc duy trì các hành vi an toàn nếu được hỗ trợ đúng cách.

Cung cấp dịch vụ liên quan đến HIV với sự nhạy cảm giới & khuyến khích sự tham gia của thanh thiếu niên.Ảnh: Nam Tống
Cung cấp dịch vụ liên quan đến HIV với sự nhạy cảm giới & khuyến khích sự tham gia của thanh thiếu niên.Ảnh: Nam Tống

Rào cản trong tiếp cận dịch vụ HIV của thanh thiếu niên

Thanh thiếu niên gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận các dịch vụ phòng, chống HIV. Kỳ thị và phân biệt đối xử, đặc biệt từ phía nhân viên y tế, là trở ngại lớn nhất khiến nhiều thanh thiếu niên e ngại đến các cơ sở y tế. Lo sợ bị tiết lộ thông tin cá nhân cũng khiến họ ngại sử dụng dịch vụ. Bên cạnh đó, giờ mở cửa của các phòng khám công thường không phù hợp với thời gian biểu hằng ngày của thanh thiếu niên. 

Các giả định và thái độ phán xét của nhân viên y tế, đặc biệt liên quan đến xu hướng tính dục, bản dạng giới và sức khỏe tâm thần cũng gây cản trở. Ở cấp độ cá nhân, sự thiếu tin tưởng, e ngại và tự ti khiến thanh thiếu niên ngại đến các cơ sở y tế. Ở cấp độ chính sách, thiếu hỗ trợ các nhu cầu cơ bản, giấy tờ pháp lý và bảo hiểm y tế cũng hạn chế khả năng tiếp cận. Các yếu tố thể chế như thiếu giáo dục toàn diện về sức khỏe tình dục, tiếp cận hạn chế đến bao cao su và xét nghiệm HIV cũng góp phần làm giảm tỷ lệ sử dụng dịch vụ.

Sự tham gia của thanh thiếu niên là yếu tố then chốt

Một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng các dịch vụ HIV thân thiện và hiệu quả với thanh thiếu niên là sự tham gia của chính đối tượng này trong tất cả các giai đoạn từ thiết kế, thực hiện đến giám sát và đánh giá. Điều này giúp đảm bảo dịch vụ phù hợp hơn với nhu cầu thực tế, tăng tính chấp nhận và hiệu quả can thiệp. Các hình thức tham gia có thể là tham vấn ý kiến, đồng sáng tạo nội dung, cung cấp dịch vụ đồng đẳng, vận động chính sách và giám sát đánh giá. Tuy nhiên, hiện nay mức độ tham gia của thanh thiếu niên vào các chương trình HIV vẫn còn hạn chế, chủ yếu ở vai trò đối tượng thụ hưởng.

Để thúc đẩy sự tham gia, cần xây dựng năng lực và tạo cơ hội để thanh thiếu niên đóng vai trò dẫn dắt. Các tổ chức do thanh niên làm chủ cần được hỗ trợ về tài chính và kỹ thuật để triển khai các sáng kiến của mình. Đại diện thanh niên cũng cần có tiếng nói trong các cơ quan hoạch định chính sách và quản lý chương trình ở các cấp.

Một số dự án thành công như Zvandiri ở Zimbabwe hay Program H ở Ethiopia và Namibia đã chứng minh rằng việc hỗ trợ thanh thiếu niên trở thành tác nhân thay đổi và gây ảnh hưởng đến chính sách công sẽ nâng cao tính bền vững của chương trình. Mô hình Phòng khám do cộng đồng dẫn dắt tại Việt Nam do những những thành viên trẻ trong cộng đồng xây dựng và điều hành đã giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ tiếp cận dịch vụ PrEP, tuân thủ điều trị, công khai tình trạng HIV và sống tích cực ở nhóm đồng đẳng.

Đào tạo nhân viên y tế là nền tảng

Bên cạnh đó, việc đào tạo và trang bị kiến thức, kỹ năng, thái độ phù hợp cho nhân viên y tế trong việc làm việc với thanh thiếu niên cũng rất quan trọng. Điều này giúp cán bộ y tế không phán xét, tôn trọng sự đa dạng và bảo mật thông tin của khách hàng trẻ tuổi. Một nghiên cứu tại Mỹ cho thấy thanh thiếu niên sống chung với HIV có nhiều khả năng duy trì điều trị tại các cơ sở có nhân viên được đào tạo về sức khỏe vị thành niên. Tại Indonesia, việc tập huấn nhạy cảm cho hơn 50 nhân viên y tế về nhu cầu đặc thù của thanh thiếu niên đã giúp họ cải thiện kỹ năng tư vấn thân thiện, can thiệp trực tuyến và khuyến khích xét nghiệm HIV.

Môi trường thân thiện và dịch vụ toàn diện

Để khắc phục những rào cản trên, các dịch vụ HIV cần đảm bảo tính sẵn có, chấp nhận được, dễ tiếp cận, phù hợp và hiệu quả cho thanh thiếu niên. Cụ thể:

Sẵn có: Dịch vụ cần có mặt ở những nơi thuận tiện cho thanh thiếu niên như trường học, câu lạc bộ, trung tâm cộng đồng. Thời gian hoạt động cũng cần linh hoạt, kéo dài vào buổi tối để phù hợp với lịch học và làm việc.

Chấp nhận được: Dịch vụ phải tôn trọng, không phán xét và đảm bảo tính riêng tư cho thanh thiếu niên. Nhân viên y tế cần được đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn thân thiện. Không gian chờ riêng và tư vấn viên đồng đẳng cũng giúp tăng tính chấp nhận.

Dễ tiếp cận: Chi phí dịch vụ phải phải chăng hoặc miễn phí. Các rào cản về thủ tục hành chính, yêu cầu giấy tờ tùy thân cũng cần được giảm thiểu. Ngoài ra, tích hợp dịch vụ HIV với các dịch vụ sức khỏe khác như sức khỏe tâm thần, sức khỏe sinh sản cũng giúp tăng khả năng tiếp cận.

Phù hợp: Dịch vụ cần đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhóm thanh thiếu niên khác nhau như người đồng tính, người chuyển giới, người bán dâm, người nghiện ma túy. Cần có các chương trình dự phòng kết hợp bao gồm giáo dục kỹ năng sống, tiếp cận bao cao su và bơm kim tiêm sạch, điều trị nghiện và hỗ trợ tâm lý xã hội.

Hiệu quả: Các can thiệp dự phòng đã được chứng minh hiệu quả như tư vấn xét nghiệm, điều trị dự phòng trước phơi nhiễm PrEP, bao cao su và mô hình chăm sóc liên tục cần được đưa vào gói dịch vụ tiêu chuẩn. Cần có hệ thống giới thiệu chuyển gửi và hỗ trợ tuân thủ điều trị để tăng hiệu quả can thiệp.

Thanh thiếu niên sẵn sàng tham gia vào việc xây dựng dịch vụ HIV thân thiện. Ảnh: Nam Tống
Thanh thiếu niên sẵn sàng tham gia vào việc xây dựng dịch vụ HIV thân thiện. Ảnh: Nam Tống

Một ví dụ cho thấy Việt Nam đã việc cung cấp dịch vụ cải tiến như phát thuốc nhiều tháng, chương trình thăm khám ngoài giờ hành chính và cuối tuần kết hợp với mô hình hỗ trợ đồng đẳng đã giúp tăng tỷ lệ tiếp cận dịch vụ PrEP & ART, cải thiện đáng kể tỷ lệ ức chế tải lượng virus ở thanh thiếu niên.

Phát triển các dịch vụ HIV thân thiện là chìa khóa để cải thiện tình hình dịch HIV trong thanh thiếu niên. Để làm được điều này, cần sự cam kết chính trị và đầu tư nguồn lực từ các cấp, sự phối hợp liên ngành và đa khu vực, và quan trọng nhất là sự tham gia tích cực của chính thanh thiếu niên. Chỉ khi tiếng nói và nhu cầu đa dạng của nhóm đối tượng này được lắng nghe và đáp ứng, chúng ta mới có thể tiến gần hơn tới mục tiêu chấm dứt đại dịch AIDS vào năm 2030. Đầu tư vào sức khỏe và sự phát triển toàn diện của thanh thiếu niên hôm nay chính là đầu tư cho tương lai của nhân loại ngày mai.