Điểm chuẩn nguyện vọng (NV)1 trường công bố dành cho học sinh phổ thông khu vực 3. Dưới đây là điểm chuẩn chi tiết 9 trường ĐH, CĐ và khoa thành viên của Đại học Thái Nguyên.
Trường/ ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
NV1
|
Xét NV2
|
|
Chỉ tiêu
|
Điểm sàn
|
||||
ĐH Kinh tế và Quản trị KD
|
DTE
|
|
|
|
|
- Kinh tế
|
401
|
A
|
14,0
|
67
|
14,0
|
- Quản trị Kinh doanh
|
402
|
A
|
14,5
|
41
|
14,5
|
- Kế toán
|
403
|
A
|
16,5
|
41
|
16,5
|
- Tài chính doanh nghiệp
|
404
|
A
|
15,0
|
13
|
15,0
|
ĐH Kỹ thuật công nghiệp
|
DTK
|
|
|
|
|
- Kỹ thuật Cơ khí
|
101
|
A
|
14,0
|
17
|
14,0
|
- Kỹ thuật Điện
|
102
|
A
|
13,5
|
100
|
13,5
|
- Kỹ thuật Điện tử
|
103
|
A
|
13,5
|
55
|
13,5
|
- Kỹ thuật Xây dựng công trình
|
104
|
A
|
13,0
|
|
|
- Kỹ thuật Môi trường
|
105
|
A
|
13,0
|
37
|
13,0
|
- Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp
|
106
|
A
|
13,0
|
166
|
13,0
|
- Quản lý công nghiệp
|
107
|
A
|
13,0
|
60
|
13,0
|
ĐH Nông lâm
|
DTN
|
|
|
|
|
- Kinh tế nông nghiệp
|
411
|
A
|
13,0
|
35
|
13,0
|
- Quản lý đất đai
|
412
|
A
|
13,0
|
|
|
- Cơ khí nông nghiệp
|
413
|
A
|
13,0
|
47
|
13,0
|
- Phát triển nông thôn
|
414
|
A
|
13,0
|
35
|
13,0
|
- Công nghệ chế biến lâm sản
|
415
|
A
|
13,0
|
46
|
13,0
|
- Chăn nuôi thú y
|
304
|
B
|
14,0
|
20
|
14,0
|
- Thú y
|
305
|
B
|
14,0
|
11
|
14,0
|
- Lâm nghiệp
|
306
|
B
|
14,0
|
32
|
14,0
|
- Trồng trọt
|
307
|
B
|
14,0
|
50
|
14,0
|
- Khuyến nông
|
308
|
B
|
14,0
|
17
|
14,0
|
- Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
309
|
B
|
14,0
|
26
|
14,0
|
- Nông lâm kết hợp
|
310
|
B
|
14,0
|
26
|
14,0
|
- Khoa học môi trường
|
311
|
B
|
14,0
|
|
|
- Nuôi trồng thuỷ sản
|
312
|
B
|
14,0
|
24
|
14,0
|
- Hoa viên và cây cảnh
|
313
|
B
|
14,0
|
28
|
14,0
|
- Bảo quản và chế biến nông sản
|
314
|
B
|
14,0
|
16
|
14,0
|
- Công nghệ sinh học
|
315
|
B
|
14,0
|
|
|
- Quản lý tài nguyên rừng
|
316
|
B
|
14,0
|
|
|
- Công nghệ thực phẩm
|
317
|
B
|
14,0
|
12
|
14,0
|
- Địa chính môi trường
|
318
|
B
|
14,0
|
|
|
ĐH Sư phạm
|
DTS
|
|
|
|
|
- SP Toán
|
108
|
A
|
17,0
|
|
|
- SP Vật lý
|
109
|
A
|
16,0
|
|
|
- SP Tin
|
110
|
A
|
14,0
|
20
|
14,0
|
- SP Hoá
|
201
|
A
|
16,0
|
|
|
- SP Sinh
|
301
|
B
|
17,0
|
|
|
- SP Giáo dục Công dân
|
501
|
C
|
16,0
|
|
|
- SP Ngữ Văn
|
601
|
C
|
19,0
|
|
|
- SP Lịch sử
|
602
|
C
|
18,5
|
|
|
- SP Địa lý
|
603
|
C
|
20,0
|
|
|
- SP Tâm lý giáo dục
|
604
|
B
|
14,0
|
58
|
14,0
|
- SP Giáo dục tiểu học
|
901
|
D1
|
15,0
|
|
|
- SP Thể dục - Thể thao
|
902
|
T
|
22,0
|
|
|
- SP Giáo dục Mầm non
|
903
|
M
|
15,0
|
|
|
- SP GD thể chất - GD Quốc phòng
|
904
|
T
|
22,0
|
|
|
- SP Giáo dục công nghệ
|
905
|
A
|
13,0
|
58
|
13,0
|
- SP Toán - Tin
|
800
|
A
|
14,5
|
|
|
- SP Toán - Lý
|
801
|
A
|
15,5
|
|
|
- SP Sinh - Hoá
|
802
|
B
|
17,0
|
|
|
- SP Văn - Địa
|
803
|
C
|
19,5
|
|
|
- SP Văn - Sử
|
804
|
C
|
17,5
|
|
|
ĐH Y-Dược
|
DTY
|
|
|
|
|
- Bác sĩ đa khoa (6 năm)
|
321
|
B
|
22,5
|
|
|
- Dược sĩ đại học (5 năm)
|
202
|
A
|
20,5
|
|
|
- Cử nhân điều dưỡng ( 4 năm)
|
322
|
B
|
18,5
|
|
|
- Bác sĩ Y học dự phòng (6 năm)
|
323
|
B
|
19,0
|
|
|
- Bác sĩ Răng Hàm Mặt (6 năm)
|
324
|
B
|
21,5
|
|
|
- Cao đẳng Y tế học đường
|
C61
|
B
|
11,0
|
26
|
11,0
|
- Cao đẳng Kỹ thuật xét nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm
|
C62
|
B
|
11,0
|
39
|
11,0
|
ĐH Khoa học
|
DTZ
|
|
|
|
|
- Cử nhân Toán học
|
130
|
A
|
13,0
|
20
|
13,0
|
- Cử nhân Vật lý
|
131
|
A
|
13,0
|
32
|
13,0
|
- Cử nhân Toán - Tin ứng dụng
|
132
|
A
|
13,0
|
45
|
13,0
|
- Cử nhân Hoá học
|
230
|
A
|
13,0
|
29
|
13,0
|
- Cử nhân Địa lý
|
231
|
B
|
14,0
|
29
|
14,0
|
- Cử nhân Khoa học Môi trường
|
232
|
A
|
13,0
|
26
|
13,0
|
- Cử nhân Sinh học
|
330
|
B
|
14,0
|
|
|
- Cử nhân Công nghệ Sinh học
|
331
|
B
|
16,0
|
|
|
- Cử nhân Văn học
|
610
|
C
|
16,5
|
16
|
16,5
|
- Cử nhân Lịch sử
|
611
|
C
|
16,5
|
|
|
- Cử nhân Khoa học Quản lý
|
612
|
C
|
16,5
|
|
|
- Cử nhân Công tác xã hội
|
613
|
C
|
14,0
|
|
|
- Cử nhân Việt Nam học
|
614
|
C
|
14,0
|
41
|
14,0
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
DTC
|
|
|
|
|
- Công nghệ thông tin
|
120
|
A
|
13,5
|
29
|
13,5
|
- Điện tử viễn thông
|
121
|
A
|
13,0
|
139
|
13,0
|
- Công nghệ điều khiển tự động
|
122
|
A
|
13,0
|
53
|
13,0
|
- Hệ thống thông tin kinh tế
|
123
|
A
|
13,0
|
111
|
13,0
|
Khoa Ngoại ngữ
|
DTF
|
|
|
|
|
- SP Tiếng Anh
|
701
|
D1
|
18,0
|
|
|
- Cử nhân Song ngữ Trung - Anh
|
702
|
D1
|
16,5
|
26
|
16,5
|
D4
|
14,0
|
14,0
|
|||
- SP Tiếng Trung
|
703
|
D1
|
16,5
|
40
|
16,5
|
D4
|
Bằng sàn
|
Bằng sàn
|
|||
- SP Song ngữ Trung - Anh
|
704
|
D1
|
16,5
|
30
|
16,5
|
D4
|
Bằng sàn
|
Bằng sàn
|
|||
- SP Song ngữ Nga - Anh
|
705
|
D1
|
16,5
|
29
|
16,5
|
D2
|
19,5
|
19,5
|
|||
- Cử nhân Tiếng Anh
|
706
|
D1
|
16,5
|
33
|
16,5
|
- Cử nhân Tiếng Trung
|
707
|
D1
|
16,5
|
29
|
16,5
|
D4
|
Bằng sàn
|
Bằng sàn
|
|||
- Cử nhân Song ngữ Pháp - Anh
|
708
|
D1
|
16,5
|
26
|
16,5
|
D3
|
14,5
|
14,5
|
|||
Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật
|
DTU
|
|
|
|
|
Hệ Cao đẳng (Chính quy)
|
|
|
|
|
|
- Cơ khí
|
C65
|
A
|
10,0
|
57
|
10,0
|
- Điện - Điện tử
|
C66
|
A
|
10,0
|
60
|
10,0
|
- Công nghệ Thông tin
|
C67
|
A
|
10,0
|
45
|
10,0
|
- Kế toán
|
C68
|
A
|
10,0
|
68
|
10,0
|
- Quản trị Kinh doanh
|
C69
|
A
|
10,0
|
48
|
10,0
|
- Tài chính - Ngân hàng
|
C70
|
A
|
10,0
|
52
|
10,0
|
- Quản lý đất đai
|
C71
|
A
|
10,0
|
55
|
10,0
|
- Trồng trọt
|
C72
|
B
|
11,0
|
57
|
11,0
|
- Thú y
|
C73
|
B
|
11,0
|
56
|
11,0
|
- Xây dựng dân dụng và Công nghiệp
|
C74
|
A
|
10,0
|
58
|
10,0
|
- Xây dựng cầu đường
|
C75
|
A
|
10,0
|
60
|
10,0
|