Trong bối cảnh điều trị HIV/AIDS đã đạt được những tiến bộ vượt bậc, việc lồng ghép quản lý các bệnh không lây nhiễm (NCDs) vào chăm sóc người nhiễm HIV đang trở thành xu hướng mới, hứa hẹn mang lại lợi ích to lớn cho cả người bệnh và hệ thống y tế. Xu hướng này không chỉ đang diễn ra tại Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia đang phát triển trên thế giới.
Cấp phát thuốc ARV cho bệnh nhân tại Phòng khám ngoại trú, Trung tâm Y tế Thuận An, tỉnh Bình Dương. Ảnh: VGP/Nam Tống |
Thách thức mới cho người nhiễm HIV
Sự phát triển của liệu pháp kháng retrovirus (ARV) đã làm thay đổi hoàn toàn bức tranh về HIV/AIDS. Từ một căn bệnh gây tử vong nhanh chóng, HIV/AIDS giờ đây đã trở thành một bệnh mãn tính có thể kiểm soát được. Theo báo cáo "Global AIDS Update 2021" của UNAIDS, tuổi thọ trung bình của người nhiễm HIV đã tăng lên đáng kể, từ khoảng 36 năm vào những năm 1990 lên tới 70 năm vào năm 2020. Tại Việt Nam, TS. Đỗ Thị Nhàn, Trưởng Phòng Điều trị HIV/AIDS, Cục Phòng, chống HIV/AIDS, khẳng định rằng thuốc ARV ngày càng hiệu quả, giúp giảm tử vong và nâng cao tuổi thọ cho người nhiễm HIV.
Tuy nhiên, cùng với tuổi thọ kéo dài, người nhiễm HIV phải đối mặt với nhiều thách thức mới. Họ không chỉ phải đối phó với tình trạng nhiễm HIV mạn tính mà còn phải đối mặt với các tình trạng liên quan đến lão hóa. Ông Minesh Shah, Cố vấn trưởng y tế, Văn phòng CDC Hoa Kỳ tại Việt Nam, chỉ ra rằng có nhiều yếu tố góp phần làm tăng tốc độ lão hóa ở người nhiễm HIV. Đó là tình trạng viêm mạn tính, đặc điểm hành vi lối sống của người nhiễm HIV (hút thuốc, sử dụng ma túy), tác dụng phụ của thuốc điều trị ARV, và đồng nhiễm virus mạn tính (HPV, HCV...).
Nghiên cứu của Smit và cộng sự, công bố trên tạp chí Lancet Infectious Diseases năm 2018, cho thấy tỉ lệ người nhiễm HIV mắc ít nhất một bệnh không lây nhiễm có thể tăng từ 29% năm 2018 lên 84% vào năm 2030. Điều này dẫn đến việc người nhiễm HIV có nguy cơ cao mắc các bệnh đồng nhiễm như bệnh lý tim mạch, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, bệnh phổi mạn tính, rối loạn tâm thần và một số loại ung thư. Thực trạng này đặt ra thách thức lớn cho hệ thống y tế trong việc quản lý đồng thời nhiều bệnh lý trên cùng một bệnh nhân.
Tại Việt Nam, tính đến 31/3/2023, toàn quốc đang điều trị cho 173.476 người nhiễm HIV, trong đó có 147.859 người dùng thuốc ARV bằng nguồn bảo hiểm y tế. Đáng chú ý, có đến 98,4% số người có tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện. Con số này cho thấy hiệu quả đáng kể của việc điều trị ARV tại Việt Nam. Tuy nhiên, để bảo đảm chất lượng cuộc sống lâu dài cho người nhiễm HIV, việc lồng ghép quản lý các bệnh không lây nhiễm vào chăm sóc HIV trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
TS. Đỗ Thị Nhàn đã đặt ra mục tiêu đầy tham vọng cho năm 2025: 90% bệnh nhân trên 18 tuổi được sàng lọc, quản lý bệnh không lây nhiễm; 95% bệnh nhân mắc bệnh không lây nhiễm được chuyển gửi và điều trị. Mục tiêu này phản ánh sự cần thiết của việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho người nhiễm HIV trong bối cảnh mới.
Lợi ích của mô hình lồng ghép
Việc lồng ghép điều trị HIV và các bệnh không lây nhiễm mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Đối với người bệnh, mô hình này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời cải thiện sự tuân thủ điều trị. Ông Minesh Shah nhấn mạnh rằng lồng ghép dịch vụ bệnh không lây nhiễm vào dịch vụ cơ sở điều trị HIV sẽ giúp giảm tử vong, cải thiện chất lượng cuộc sống ở người nhiễm HIV. Báo cáo "Spending Wisely: Exploring the economic and societal benefits of integrating HIV/AIDS and NCDs service delivery" của NCD Alliance và RTI International năm 2023 cũng cho thấy 79% các chương trình tích hợp báo cáo kết quả tích cực và đáng kể trên ít nhất một nửa số chỉ số được đo lường.
Đối với hệ thống y tế, mô hình này giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm chi phí vận hành và cải thiện hiệu quả quản lý. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế tại các nước đang phát triển như Việt Nam.
Nhiều thách thức trong triển khai mô hình lồng ghép
Nghiên cứu của Matanje Mwagomba và cộng sự, công bố trên tạp chí AIDS năm 2018, đã chỉ ra các rào cản chính bao gồm thiếu bằng chứng về hiệu quả chi phí và tác động lâu dài đến các chỉ số sức khỏe chính, hạn chế về nguồn nhân lực được đào tạo chuyên sâu, thiếu cơ sở vật chất và trang thiết bị phù hợp, hệ thống quản lý thông tin chưa tích hợp, và vấn đề về tài chính và bảo hiểm y tế.
Để giải quyết những thách thức này, cần có sự đầu tư đồng bộ về đào tạo nhân lực, nâng cấp cơ sở vật chất, và xây dựng hệ thống thông tin y tế tích hợp. Đồng thời, cần tiến hành các nghiên cứu đánh giá hiệu quả của mô hình này trong bối cảnh cụ thể của từng quốc gia để có những điều chỉnh phù hợp.
Dựa trên tổng quan của Nigatu, công bố trên tạp chí Preventing Chronic Disease năm 2012, có thể xác định 4 mô hình chính trong việc lồng ghép chăm sóc HIV và NCDs. Các mô hình này bao gồm tích hợp sàng lọc và điều trị NCDs vào các cơ sở chăm sóc HIV hiện có; tích hợp sàng lọc và điều trị HIV vào các cơ sở chăm sóc NCDs hiện có; đồng thời tích hợp dịch vụ HIV và NCDs tại các trung tâm y tế tổng hợp; và chăm sóc tích hợp HIV và NCDs cho người nhiễm HIV có bệnh đồng mắc như đái tháo đường hoặc tăng huyết áp. Mỗi mô hình đều có ưu điểm và thách thức riêng, tùy thuộc vào bối cảnh và nguồn lực của từng quốc gia.
Nhiều quốc gia đã triển khai thành công mô hình lồng ghép này, mang lại những bài học quý giá cho Việt Nam. Tại Hoa Kỳ, thay vì các bệnh liên quan đến AIDS, ở hầu hết các vùng, tỷ lệ mắc bệnh và tử vong trên những người nhiễm HIV đa phần là do các bệnh đi kèm liên quan đến tuổi tác, không phải do AIDS. Mô hình "Patient-Centered Medical Home" tại Mỹ đã chứng minh hiệu quả trong việc quản lý đồng thời nhiều bệnh lý mãn tính, bao gồm cả HIV.
Tại Kenya, chương trình AMPATH (Academic Model Providing Access to Healthcare) đã lồng ghép quản lý đái tháo đường và cao huyết áp vào chăm sóc HIV, giúp cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho cả hai nhóm bệnh. Những kinh nghiệm này cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý các bệnh không lây nhiễm ở người nhiễm HIV và khả năng áp dụng mô hình lồng ghép trong các bối cảnh khác nhau.
Triển khai thí điểm lồng ghép các dịch vụ tại 6 tỉnh, thành
Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã nhanh chóng cập nhật Hướng dẫn Điều trị và Chăm sóc HIV/AIDS, trong đó bao gồm hướng dẫn về việc cung cấp các dịch vụ sàng lọc, quản lý và điều trị các bệnh không lây nhiễm ở người nhiễm HIV. Hiện nay, Việt Nam đang triển khai thí điểm lồng ghép các dịch vụ điều trị bệnh không lây nhiễm ở người nhiễm HIV/AIDS tại 6 tỉnh, thành phố: Hà Nội, Hải Phòng, Thái Nguyên, Bà Rịa-Vũng tàu, Bình Dương và Long An. Đây là bước đi quan trọng để đánh giá hiệu quả và rút kinh nghiệm trước khi triển khai rộng rãi trên toàn quốc.
Tuy nhiên, theo Phó Giáo sư Phan Thị Thu Hương, Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS (Bộ Y tế), việc triển khai trên thực tế còn gặp nhiều thách thức, đặc biệt là về nguồn lực tài chính và nhân lực y tế được đào tạo chuyên sâu. Điều này đòi hỏi sự đầu tư và cam kết mạnh mẽ từ phía chính phủ và các đối tác quốc tế.
Trong tương lai, cần mở rộng mô hình lồng ghép trên toàn quốc, bắt đầu từ các tỉnh thành có tỷ lệ nhiễm HIV cao. Về mặt chính sách, cần có sự điều chỉnh trong hướng dẫn điều trị quốc gia, đồng thời xem xét việc tích hợp chỉ số đánh giá chất lượng cuộc sống vào quy trình chăm sóc và điều trị. Việc cung cấp các dịch vụ điều trị bệnh không lây nhiễm cho người nhiễm HIV/AIDS thông qua quỹ Bảo hiểm y tế cũng là một hướng đi quan trọng cần được xem xét và triển khai.
Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới trong "Guidelines on HIV prevention, testing, treatment, service delivery and monitoring: recommendations for a public health approach" năm 2021, việc lồng ghép này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nhiễm HIV mà còn tối ưu hóa nguồn lực y tế, đặc biệt tại các quốc gia có nguồn lực hạn chế như Việt Nam.
Lồng ghép điều trị HIV và các bệnh không lây nhiễm là một xu hướng tất yếu và quan trọng trong chăm sóc sức khỏe toàn diện. Mặc dù còn nhiều thách thức, nhưng với sự quyết tâm của ngành y tế và sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế, Việt Nam có thể triển khai thành công mô hình này, góp phần cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người nhiễm HIV và tối ưu hóa nguồn lực y tế quốc gia.
Để thực hiện được điều này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ cơ quan hoạch định chính sách đến các cơ sở y tế tuyến cơ sở, cùng với sự tham gia tích cực của cộng đồng người nhiễm HIV. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể hướng tới mục tiêu "90 thứ tư" - 90% người có tải lượng virus dưới ngưỡng ức chế có chất lượng cuộc sống tốt, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia tiên phong trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho người nhiễm HIV.
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin