5 lưu ý khi viết CV kế toán tiếng Anh

TNĐT 23:42, 07/02/2023

Viết CV nói chung vốn là một thử thách thì viết CV bằng tiếng Anh đòi hỏi bạn phải đầu tư hơn về thời gian, công sức. Với vị trí kế toán, nếu bạn muốn làm việc tại các công ty, doanh nghiệp nước ngoài hoặc có yếu tố nước ngoài thì bạn nên chú ý một số điều sau khi viết CV kế toán tiếng Anh.

Mục tiêu công việc rõ ràng

Một trong những lưu ý quan trọng trước khi viết CV kế toán hoặc tải TopCV mới đó là xác định được mục tiêu công việc rõ ràng. Với đặc thù nhiều vị trí công việc, bạn cần thể hiện rõ định hướng của mình khi viết CV bằng tiếng Anh. Bởi vì CV tiếng Anh sẽ đòi hỏi người viết thể hiện được mục đích của mình là gì, điều này giúp người đọc dễ dàng tập trung vào toàn bộ nội dung.

Vậy nên ở phần này bạn nên viết một câu ngắn nhưng làm rõ được mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. Các từ khóa có thể sử dụng là chức danh công việc kế toán cụ thể và cách thức để bạn đạt được nó. Một ví dụ ở lĩnh vực kế toán thuế như sau: “I would like to start at the position tax accountant and with learning both professional and soft skills, I think my long-term goal is to be a chief accountant in the field of tax accounting”.

Hành văn chuyên nghiệp, thông minh

Hành văn trong CV tiếng Anh sẽ không hoàn toàn giống khi viết CV tiếng Việt. Bạn sẽ không diễn giải quá nhiều, thay vào đó là dùng các từ khóa và sử dụng những mẫu câu bắt đầu bằng động từ. Một số những động từ mạnh bạn nên dùng như “managed, enhanced” thay vì “initiating, managing, enhancing”. Câu văn không cần bắt đầu bằng cụm “I am”, mà ngay lập tức bắt đầu bằng động từ để giúp đoạn diễn giải chuyên nghiệp và tinh tế hơn. Ví dụ ở phần kỹ năng chuyên môn, bạn có thể viết: “Enhanced accounting skills, CFA certification to meet professional requirements.”

Thông tin cụ thể, chính xác

Những CV với chằng chịt chữ và thông tin chung chung đã không còn đủ sức hấp dẫn nhà tuyển dụng. Điều này càng trở nên quan trọng khi bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh để thu hút doanh nghiệp ở vị trí kế toán. Tính chất công việc đã nói rõ rằng nên thể hiện thông tin một cách cụ thể và chi tiết, bằng những con số hoặc thống kê có giá trị. Đây là cơ sở để nhà tuyển dụng đánh giá sơ bộ về năng lực của bạn về chuyên môn và cách diễn đạt thông tin.

Vì vậy hãy tập trung vào chi tiết và làm nổi bật CV kế toán tiếng Anh bằng các con số, thống kê trực quan trong phần mô tả kỹ năng, kinh nghiệm. Ví dụ: “Managed 100% the tax accountants for a project that took place over 6 months with over 50 participants.”

 

Không dùng sai thuật ngữ kế toán

Không ít ứng viên lo lắng về các thuật ngữ khi viết CV kế toán tiếng Anh. Điều này dễ hiểu nếu chuyên môn của bạn không phải là ngoại ngữ và vẫn muốn thể hiện bản thân tốt nhất qua CV xin việc. Đừng lo vì ngày nay không khó để có thể tự kiểm tra kỹ CV thông qua internet trước khi gửi đến nhà tuyển dụng. Hoặc nếu bạn có những người quen làm việc trong lĩnh vực này thì có thể nhờ họ rà soát những từ khóa và sửa lại nếu cần thiết.

Một số từ khóa thường được sử dụng trong CV kế toán tiếng Anh bao gồm Reconcile (hoạt động rà soát đối chiếu số liệu), Investor relations (quan hệ đầu tư), Budget managemen (quản lý ngân sách), Cash flow management (quản lý dòng tiền), Accruals (các khoản chưa được thống kê),…

CV phù hợp với từng công việc

Để viết một CV tiếng Anh không hề đơn giản, nhất là đối với lĩnh vực chuyên môn như kế toán. Tuy nhiên bạn nên cân nhắc sử dụng duy nhất một CV cho tất cả các vị trí ứng tuyển vì điều này sẽ hạn chế cơ hội cạnh tranh với những ứng viên khác. Đây là lí do mà bạn nên đầu tư thời gian và công sức để tùy chỉnh CV phù hợp với từng vị trí công việc khác nhau, doanh nghiệp khác nhau.

Bí quyết là tận dụng những từ khóa trong tin tuyển dụng tiếng Anh để làm cho CV của bạn có nhiều điểm tương đồng. Bên cạnh đó cần chú ý đến phong cách, văn hóa của từng doanh nghiệp để điều chỉnh CV kế toán tiếng Anh một cách chỉn chu trước khi gửi đến nhà tuyển dụng.

                                                                                                                    Tiến Huy