Đại dịch HIV/AIDS vẫn đang là một thách thức lớn đối với sức khỏe toàn cầu. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong phòng ngừa và điều trị HIV, nhưng vẫn cần nhiều nỗ lực hơn nữa để đạt được mục tiêu chấm dứt đại dịch này. Trong bối cảnh đó, hợp tác công-tư đang nổi lên như một giải pháp tiềm năng, giúp huy động nguồn lực và tạo ra sức mạnh tổng hợp để đẩy lùi HIV.
Các phòng khám tư nhân do cộng đồng dẫn dắt ở Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong cung cấp dịch vụ liên quan đến HIV (trong ảnh là Phòng khám cộng đồng AloCare - TPHCM). Ảnh: VGP/Nam Tống |
Tầm quan trọng của hợp tác công-tư trong phòng, chống HIV
Hợp tác công-tư (Public-Private Partnership - PPP) là sự phối hợp giữa các tổ chức nhà nước và tư nhân để cùng thực hiện một mục tiêu chung. Trong lĩnh vực y tế, PPP đã chứng minh được hiệu quả trong việc cải thiện khả năng tiếp cận, chất lượng dịch vụ và kết quả sức khỏe, đặc biệt ở các nước thu nhập thấp và trung bình.
Đối với phòng chống HIV, PPP có thể đóng góp vào các khía cạnh then chốt như điều trị, dự phòng và giáo dục. Ví dụ, thông qua hợp tác với chính quyền, các công ty dược phẩm có thể cung cấp thuốc kháng virus với giá hợp lý hơn, giúp mở rộng độ bao phủ điều trị cho người nhiễm HIV. Các tổ chức tư nhân cũng có thể hỗ trợ các chương trình dự phòng như cung cấp bao cao su, bơm kim tiêm sạch và xét nghiệm HIV. Ngoài ra, PPP còn giúp huy động nguồn lực tài chính và kỹ thuật để tăng cường hệ thống y tế.
Một ưu điểm nổi bật của PPP là khả năng tận dụng thế mạnh của các bên. Khu vực công có thể đóng vai trò điều phối, xây dựng chính sách và cung cấp cơ sở hạ tầng. Trong khi đó, khu vực tư có thể mang lại chuyên môn, công nghệ và nguồn lực bổ sung. Sự kết hợp này tạo ra giá trị gia tăng và giúp giải quyết các thách thức phức tạp mà một bên đơn lẻ khó có thể đảm đương.
Kinh nghiệm quốc tế về hợp tác công-tư trong phòng, chống HIV
Trên thế giới, nhiều quốc gia đã triển khai các mô hình PPP sáng tạo để ứng phó với HIV. Tại Botswana, Đối tác Toàn diện về HIV/AIDS của Châu Phi (ACHAP), một liên minh giữa chính phủ, quỹ Gates và công ty dược phẩm Merck, đã đóng vai trò then chốt trong việc khởi động chương trình điều trị kháng virus (ARV) quốc gia vào năm 2001. ACHAP đã hỗ trợ mở rộng xét nghiệm, chăm sóc và điều trị HIV, cũng như các can thiệp giảm tác hại cho nhóm nguy cơ cao. Mô hình này cho thấy tiềm năng của PPP trong việc thúc đẩy tiếp cận công bằng với dịch vụ HIV.
Tại Ấn Độ, một nghiên cứu tại Kerala chỉ ra rằng sự hợp tác giữa Hiệp hội Kiểm soát AIDS Kerala và các bên liên quan đã góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống HIV ở địa phương, thông qua tăng cường tiếp cận xét nghiệm, điều trị và chăm sóc cho người nhiễm HIV. Một nghiên cứu khác tại Pune cũng cho thấy PPP có thể huy động gái mại dâm tiếp cận dịch vụ tiếp cận cộng đồng và y tế, qua đó giảm lây truyền HIV và cải thiện hành vi tìm kiếm sức khỏe .
Kinh nghiệm từ Nam Phi cho thấy PPP trong điều trị HIV/AIDS và lao mang lại chất lượng chăm sóc tốt hơn và giảm chi phí so với mô hình hoàn toàn công. Tuy nhiên, khả năng hợp tác công-tư ở Nam Phi cũng chịu ảnh hưởng từ những di sản lịch sử như chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid. Điều này cho thấy bối cảnh xã hội và chính trị có thể tác động đến sự thành công của PPP.
Bài học cho Việt Nam
Tại Việt Nam, dịch HIV vẫn diễn biến phức tạp với khoảng 250.000 người nhiễm HIV và 11.000 ca nhiễm mới mỗi năm . Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong phòng chống HIV nhờ sự hỗ trợ của quốc tế, nhưng tình trạng phụ thuộc vào tài trợ nước ngoài cũng đặt ra thách thức về tính bền vững.
Trong bối cảnh nguồn lực hạn chế, Việt Nam cần tăng cường hợp tác công-tư để duy trì và mở rộng các chương trình phòng chống HIV. Chính phủ cần có cơ chế khuyến khích các doanh nghiệp tham gia đóng góp nguồn lực, đồng thời tạo môi trường thuận lợi để các tổ chức xã hội dân sự cung cấp dịch vụ dự phòng và chăm sóc HIV. Việc xây dựng quan hệ đối tác tin cậy và minh bạch giữa các bên là then chốt để PPP phát huy hiệu quả.
Bên cạnh đó, Việt Nam cũng cần học hỏi kinh nghiệm của các nước về xây dựng chính sách và thể chế hỗ trợ PPP. Cần có hành lang pháp lý rõ ràng quy định về quyền lợi, trách nhiệm và cơ chế giám sát các bên tham gia. Đồng thời, cơ chế tài chính và đấu thầu cũng cần được cải cách để tạo động lực cho khu vực tư nhân đầu tư vào lĩnh vực phòng chống HIV.
Một số mô hình PPP đã được thí điểm tại Việt Nam và cho thấy tiềm năng. Ví dụ, một dự án tại An Giang đã cung cấp phiếu khám miễn phí tại các phòng khám tư cho nhóm nguy cơ cao (gái mại dâm, người tiêm chích ma túy), giúp cải thiện sự hài lòng của người dùng và kiến thức về HIV/STI. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các mô hình PPP trong bối cảnh Việt Nam.
Ngoài ra, Việt Nam cũng cần chú ý đến các khía cạnh xã hội trong triển khai PPP. Một phân tích về bối cảnh giới tính của dịch HIV/AIDS tại Việt Nam chỉ ra rằng phụ nữ đang phải đối mặt với nhiều bất lợi về mặt xã hội, kinh tế và tình dục, khiến họ dễ bị tổn thương hơn trước HIV. Do đó, các can thiệp cần có sự nhạy cảm giới và giải quyết các rào cản mà phụ nữ gặp phải trong tiếp cận dịch vụ.
Hợp tác công-tư đang mở ra cơ hội để tăng tốc tiến trình chấm dứt đại dịch HIV. Bằng cách kết hợp thế mạnh và nguồn lực của nhà nước và tư nhân, PPP có thể giúp mở rộng độ bao phủ và cải thiện chất lượng của dịch vụ dự phòng, xét nghiệm và điều trị HIV. Tuy nhiên, để PPP phát huy hiệu quả, cần có sự cam kết mạnh mẽ của chính phủ cùng một khung chính sách và thể chế hỗ trợ.
Việt Nam và các quốc gia khác cần chủ động nắm bắt cơ hội hợp tác này để tiến gần hơn tới mục tiêu không còn HIV. Đồng thời, cũng cần lưu ý đến các khía cạnh xã hội và bất bình đẳng giới trong thiết kế và triển khai các can thiệp. Với sự chung tay của các bên liên quan và cách tiếp cận toàn diện, hy vọng chúng ta sẽ sớm đẩy lùi được đại dịch HIV và mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin