Căn cứ khoản 4 điều 61 Pháp Lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 (đã được sửa đổi, bổ sung các năm 2007, 2008). Hiện Phòng Cảnh Sát Giao Thông Công an tỉnh Thái Nguyên đang tạm giữ các phương tiện vi phạm hành chính có danh sách cụ thể như sau:
DANH SÁCH XE TẠM GIỮ QUÁ HẠN KHÔNG ĐẾN GIẢI QUYẾT
TT |
BKS |
SỐ MÁY |
SỐ KHUNG |
MÀU SƠN |
ĐẶC ĐIỂM, NHÃN HIỆU |
01 |
Môtô 20L2- 3576 |
006692 |
002292 |
Xanh- Đen |
Loncin |
02 |
Môtô 16M4- 9486 |
5225947 |
125851 |
Đỏ |
Honda |
03 |
Môtô 20F9- 1581 |
0149014 |
01857890 |
Nâu |
Loncin |
04 |
Môtô 99F8- 4861 |
042515 |
042515 |
Nâu |
Lifan |
05 |
Môtô 20F5- 1989 |
00048526 |
6020515 |
Xanh |
Loncin |
06 |
Môtô 20L1- 3205 |
008917 |
008917 |
Tím |
Guida |
07 |
Môtô 29F5- 4344 |
130764 |
041403 |
Đen |
Sun |
08 |
Môtô 33k4- 2184 |
00343586 |
1047236 |
Xanh |
Loncin |
09 |
Môtô 20H7- 6457 |
20000787 |
000882 |
Nâu |
Shozuka |
10 |
Môtô 20H2- 6258 |
000019876 |
019876 |
Nâu |
Lisohaka |
11 |
Môtô 29M2- 7523 |
00674235 |
2090535 |
Nâu |
Honda |
12 |
Môtô 20F2- 4125 |
4137 |
04137 |
Đen |
Honda |
13 |
Môtô 20F4- 4043 |
005796 |
000896 |
Đỏ |
Mamdo |
14 |
Môtô 20F8- 7449 |
10224318 |
11010518 |
Nâu- trắng |
Lifan |
15 |
Môtô 20L1- 3424 |
153407 |
153407 |
Nâu |
MaJesty |
16 |
Môtô 20F4- 3047 |
1766577 |
750146 |
Nâu |
Daelim |
17 |
Môtô 20F2- 2186 |
8489480 |
8366205 |
Đỏ |
Honda |
18 |
Môtô 20H4- 7158 |
00416209 |
00025671 |
Nâu |
Loncin |
19 |
Môtô 20F8- 7709 |
00031270 |
200017070 |
Tím |
Loncin |
20 |
Môtô 14F8- 9729 |
56000722 |
000722 |
Xanh |
Proud |
21 |
Môtô 98F7- 3817 |
0080791 |
08190694 |
Nâu |
Honda |
22 |
Môtô 20H3- 2544 |
000002464 |
002464 |
Nâu |
Lisohaka |
23 |
Môtô không có BKS |
200529 |
000528 |
Nâu |
Rossino |
24 |
Môtô 20F6- 8052 |
0455336 |
0001460 |
Nâu |
Loncin |
25 |
Môtô 97F3- 2840 |
0390220 |
390208 |
Xanh |
Honda |
26 |
Môtô 20L7- 8643 |
170389 |
170389 |
Đỏ- Đen |
Vippi |
27 |
Môtô 20H1- 6931 |
02209054 |
02209508 |
Nâu |
Loncin |
28 |
Môtô 20H1- 6393 |
071560 |
009171 |
Tím |
Trung Quốc |
29 |
Môtô 20F8- 3947 |
10096928 |
00004128 |
Nâu |
Lifan |
30 |
Môtô không có BKS |
001057 |
001057 |
Đen |
MaJesty |
31 |
Môtô 20F6- 5518 |
00645735 |
0030335 |
Nâu |
Loncin |
32 |
Môtô 20FB- 8411 |
008603 |
08603 |
Xanh |
Award |
33 |
Môtô 20L1- 9974 |
0072573 |
072572 |
Đỏ |
Honda |
34 |
Môtô 20F9- 2450 |
01877657 |
002157 |
Nâu |
Loncin |
35 |
Môtô 20F7- 8924 |
10077037 |
20015312 |
Xanh |
Xiongshi |
36 |
Môtô 29L3- 7398 |
81022537 |
2000266 |
Ghi |
Trung Quốc |
37 |
Môtô 99H8- 3271 |
007076 |
007076 |
Đỏ |
Milkyway |
38 |
Môtô 98F8- 4359 |
404727 |
004709 |
Đỏ |
Naori |
39 |
Môtô 20H3- 5278 |
02248516 |
20013809 |
Nâu |
Loncin |
40 |
Môtô 20F8- 2131 |
103253 |
003253 |
Nâu |
Dream |
41 |
Môtô 29S5- 2178 |
0066615 |
066596 |
Xanh |
Honda |
42 |
Môtô 34M5- 7104 |
80138011 |
138011 |
Xanh |
Dayang |
43 |
Môtô 29T6-0379 |
40408 |
40408 |
Xanh |
Yamaha |
44 |
Môtô 20H1- 8586 |
32720 |
32720 |
Bạc |
Yamaha |
45 |
Môtô 20H3- 4932 |
02103833 |
210823 |
Xanh |
Loncin |
46 |
Môtô 20L1- 2804 |
101202 |
001202 |
Đỏ- Đen |
Luxary |
47 |
Môtô 20F7- 7805 |
01194379 |
004379 |
Nâu |
Loncin |
48 |
Môtô 20F3- 8927 |
401592 |
001592 |
Đen |
Fuzeko |
49 |
Môtô 20H7- 7665 |
1028787 |
018287 |
Đỏ |
Trung Quốc |
50 |
Môtô 20H9- 3089 |
01415159 |
11000809 |
Đỏ |
Loncin |
51. |
Môtô 31-699-X8 |
0267299 |
0267299 |
Nâu |
Honda |
52 |
Môtô 20H2- 9885 |
001023 |
01023 |
Nâu |
Acumen |
53 |
Môtô 29N3- 0710 |
Không có |
10082761 |
Tím |
Milkyway |
54 |
Môtô 20F6- 8024 |
00012113 |
20900817 |
Xanh |
Longcin |
55 |
Môtô 20F8- 4450 |
01835637 |
01835637 |
Nâu |
Loncin |
56 |
Môtô 20F7- 6704 |
Không có |
Không có |
Nâu |
Dream II |
57 |
Môtô 20H1- 9953 |
02143806 |
2143806 |
Nâu |
Lisohaka |
58 |
Môtô 20L3- 3887 |
000109 |
00109 |
Xanh-Đen |
Winvern |
59 |
Môtô 20L4- 4532 |
501865 |
501865 |
Đỏ |
Belita |
60 |
Xe máy 20FA-7198 |
5886472 |
6217125 |
Xanh |
Simson |
61 |
Môtô 20L1- 6815 |
005028 |
000828 |
Xanh |
Lakita |
62 |
Môtô 29R4- 6746 |
02159069 |
602159069 |
Đỏ |
Loncin |
63 |
Môtô 88S6- 0372 |
010259 |
10259 |
Đen |
Imoto |
64 |
Môtô 20H9- 7667 |
1011311 |
000178 |
Đỏ |
Wave |
65 |
Môtô 20F6- 3560 |
00661591 |
0031291 |
Nâu |
Loncin |
66 |
Môtô 20M2- 0209 |
0902295 |
092295 |
Đỏ |
Yamaha |
67 |
Môtô 20H3- 6236 |
01200266 |
01200266 |
Xanh |
Suzuki |
68 |
Môtô không có BKS |
02065725 |
192428 |
Nâu |
Honda |
69 |
Môtô 20F8- 9786 |
01098433 |
00003455 |
Xanh |
Loncin |
70 |
Môtô không có BKS |
020484 |
020484 |
Đen |
Xiongshi |
71 |
Môtô 29H5- 5566 |
00000502 |
000505 |
Đỏ |
YMT |
72 |
Môtô 29M7- 3556 |
10056494 |
001643 |
Đỏ |
Lifan |
73 |
Môtô 20H9- 5737 |
0153484 |
153491 |
Đỏ |
Wave |
74 |
Môtô 20H3- 7327 |
01831025 |
01831025 |
Xanh |
Suzuki |
75 |
Môtô 20F8- 5913 |
10255560 |
2001206 |
Nâu |
Loncin |
76 |
Môtô 29V7- 6275 |
20232776 |
000966 |
Đỏ |
Honlei |
77 |
Môtô 20F9- 8854 |
10370059 |
16661 |
Tím |
Lifan |
78 |
Môtô 99F9- 3400 |
00062255 |
062255 |
Nâu |
Lisohaka |
79 |
Môtô không có BKS |
006174 |
006174 |
Đỏ |
Shozukka |
80 |
Môtô 20F3- 3719 |
1261328 |
161310 |
Nâu |
Honda |
81 |
Môtô 86H4- 8704 |
50000183 |
500183 |
Vàng |
Seaway |
82 |
Môtô 89F3- 6932 |
10036530 |
10036696 |
Đỏ |
Lifan |
83 |
Môtô 20F8- 0809 |
01659406 |
1659406 |
Nâu |
Honda |
84 |
Môtô không có BKS |
003014 |
003014 |
Xanh |
Falim |
85 |
Môtô 20H9- 6044 |
40000768 |
000824 |
Tím- đen |
Pusan |
86 |
Môtô 20L3- 8883 |
003906 |
001190 |
Xám |
Focol |
87 |
Môtô 20H3- 1610 |
10417985 |
33884 |
Đỏ |
Lifan |
88 |
Môtô 88S6- 1657 |
002752 |
004458 |
Đỏ |
Wave |
89 |
Môtô không có BKS |
Không có |
Không có |
Nâu |
Loncin |
90 |
Môtô 29-562-LH |
6021164 |
6021113 |
Xanh-Trắng |
Honda |
91 |
Môtô 22K2-0479 |
019629 |
019629 |
Đen |
Yamaha |
92 |
Môtô 29N2- 5797 |
113813 |
105119 |
Trắng |
Suzuki |
93 |
Môtô 20F3- 1102 |
5001536 |
5001530 |
Nâu |
Honda |
94 |
Môtô 89F4- 8012 |
02032130 |
140630 |
Xanh |
Loncin |
95 |
Môtô 97F1- 8629 |
00635815 |
0029782 |
Nâu |
Honda |
96 |
Môtô 22Y1-3145 |
50110204 |
51000204 |
Xanh |
Trung Quốc |
97 |
Môtô 27F1- 6070 |
001220 |
001220 |
Đen |
Makado |
98 |
Môtô36L4-2800 |
027648 |
027648 |
Đen |
Yamaha |
99 |
Môtô 29X6- 5386 |
401411 |
001411 |
Đỏ |
Havico |
100 |
Môtô 29V1- 0887 |
5082498 |
046783 |
Đỏ |
Honda |
101 |
Môtô 20L9- 2563 |
129325 |
129325 |
Đen |
Trung Quốc |
102 |
Môtô 20L8- 0815 |
127995 |
127995 |
Đen |
Yamaha |
103 |
Môtô 20H9- 9466 |
54732 |
054732 |
Đỏ |
Yamaha |
104 |
Môtô 29N9- 7085 |
2001000424 |
510015327 |
Xanh |
Best |
105 |
Môtô 20M6-4302 |
002901 |
02901 |
Đen bạc |
MaLai |
106 |
Môtô không có BKS |
Không có |
011022878 |
Xanh |
Jincheng |
107 |
Môtô 20F8-8098 |
Không có |
Không có |
Nâu |
Honda |
108 |
Môtô 20H2- 5295 |
006265 |
016960 |
Xanh |
Lifan |
109 |
Môtô không có BKS |
001917 |
Không có |
Đỏ |
Minsk |
110 |
Môtô 20F5- 9415 |
Không có |
Không có |
Xanh |
Jiulong |
111 |
Môtô 20H1- 3289 |
Không có |
Không có |
Nâu |
Loncin |
112 |
Môtô không có BKS |
Không có |
Không có |
Xanh |
Wave |
113 |
Môtô 19H7- 5881 |
10579267 |
Không có |
Nâu |
Lifan |
114 |
Môtô 29H7- 4668 |
Không có |
Không có |
Nâu |
Honda |
115 |
Môtô 32-286-F1 |
Không có |
Không có |
Nâu |
Honda TQ |
116 |
Môtô 99F2- 0053 |
Không có |
000018 |
Nâu |
Lifan |
117 |
Môtô20F3- 3381 |
Không có |
Không có |
Xanh |
Trung Quốc |
118 |
Xe máy 20FB- 5542 |
Không có |
Không có |
Xanh |
Lifan |
119 |
Môtô 20F3- 8871 |
00010015 |
Không có |
Xanh |
Loncin |
120 |
Môtô 20N3- 0534 |
Không có |
000751 |
Đen |
Yamaha |
121 |
Môtô 14K6- 1361 |
Không có |
Không có |
Đỏ |
Yamaha |
122 |
Môtô 29F6- 3588 |
99147538 |
1322244 |
Nâu |
Dayang |
123 |
Môtô 20-188-X3 |
0180090 |
0180090 |
Nâu |
Honda(Đã TB) |
124 |
Môtô 20F4- 0975 |
0071543 |
0071546 |
Nâu |
Honda |
125 |
Môtô 20F5- 0418 |
0122818 |
0045389 |
Nâu |
Honda |
126 |
Xe đạp |
Không có |
35801 |
Xanh |
Thống Nhất |
127 |
Môtô không BKS |
05009368 |
650860580 |
Xanh |
Yamaha |
128 |
Môtô 20F2-5291 |
04466288 |
Không có |
Đỏ |
Mink |
129 |
Môtô 29-887 NT |
5540148 |
6016638 |
Xanh |
SimSon |
130 |
Môtô 11F1-4413 |
5506440 |
5973884 |
Đỏ |
SimSon |
131 |
Môtô 20F9-4716 |
Không có |
Không có |
Tím |
Yamaha |
132 |
Xe máy |
Không có |
Không có |
Đỏ |
Honda 67 |
133 |
Môtô 20L4-3727 |
001814 |
001814 |
Nâu |
Focol |
13 |
Môtô 20F7-5179 |
01811398 |
00138546 |
Đỏ |
Loncin |
135 |
Môtô không có BKS |
306829 |
306814 |
Đen |
Suzuki |
136 |
Môtô không có BKS |
6023482 |
6361927 |
Trắng |
SimSon |
137 |
Xe máy 20FA-3767 |
5250339 |
5788619 |
Xanh |
SimSon |
138 |
Môtô không có BKS |
Không có |
Không có |
Đỏ |
Sanda |
139 |
Môtô 20F2-9725 |
0036594 |
0135615 |
Đỏ |
Mink |
140 |
Môtô 20F8-8530 |
5721330 |
6143075 |
Trắng |
SimSon |
141 |
Môtô 11F1-5216 |
002995 |
2003022 |
Xanh |
Suzuki |
142 |
Môtô 29N3-8758 |
01898073 |
01898073 |
Xanh |
Lisokaha |
143 |
Môtô 20H2-0069 |
02184596 |
02184596 |
Nâu |
Loncin |
144 |
Môtô không có BKS |
5093185 |
5175926 |
Xanh |
SimSon |
145 |
Xe máy 20FC-1600 |
5025697 |
5757038 |
Trắng |
SimSon |
146 |
Môtô 20-210-V1 |
1605696-90 |
7553889 |
Đỏ |
Mink |
147 |
Môtô không có BKS |
Không có |
6721429 |
Đỏ |
Superjog |
148 |
Môtô 29K4-3067 |
0004386 |
000886 |
Xanh |
Honda |
149 |
Môtô không có BKS |
0094571 |
094489 |
Xanh |
Honda |
150 |
Môtô không có BKS |
5841683 |
6239175 |
Trắng |
Simson |
151 |
Môtô không có BKS |
10281172 |
10281172 |
Đỏ |
Lifan |
Hiện nay tang vật phương tiện nêu trên đang được tạm giữ tại kho Công an tỉnh Thái Nguyên.
Vậy ai là chủ sở hữu, người quản lý hoặc người sử dụng hợp pháp tang vật, phương tiện nêu trên tới liên hệ cơ quan chúng tôi theo địa chỉ: Đội xử lý vi phạm, Phòng Cảnh sát giao thông - CA tỉnh Thái Nguyên; Số 228 Đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên; ĐT: 02803.869.257 để giải quyết.
Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày công báo trên các phương tiện thông tin đại chúng và niêm yết công khai. Nếu chủ sở hữu, người quản lý hoặc người sử dụng hợp pháp không đến nhận thì tang vật phương tiện nêu trên sẽ bị tịch thu theo quy định của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính hiện hành.
K/T TRƯỞNG PHÒNG CSGT
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Thượng tá : Trần Minh Đức