Căn cứ khoản 4 điều 61 Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính ngày 02/7/2002. Phòng Cảnh sát giao thông - Công an tỉnh Thái Nguyên đang tạm giữ các phương tiện vi phạm hành chính (Có danh sách cụ thể kèm theo). Hiện nay, các tang vật phương tiện nêu trên đang được tạm giữ tại kho Công an tỉnh Thái Nguyên. Thông báo này được thông báo trên các phương tiện thông tin đại chúng và niêm yết công khai tại trụ sở Phòng Cảnh sát giao thông - Công an tỉnh Thái Nguyên.
Vậy ai là chủ sở hữu, người quản lý hoặc người sử dụng hợp pháp tang vật, phương tiện nêu trên tới liên hệ cơ quan chúng tôi theo địa chỉ: Đội xử lý vi phạm, Phòng Cảnh sát giao thông - Công an tỉnh Thái Nguyên, đ/c: Số 228 đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, ĐT: 02803 869 257 để giải quyết.
Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thông báo này được thông báo trên các phương tiện thông tin đại chúng và niêm yết công khai, nếu chủ sở hữu, người quản lý hoặc người sử dụng hợp pháp không đến nhận thì tang vật phương tiện nêu trên sẽ bị tịch thu theo quy định của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính hiện hành./.
CÔNG AN TỈNH THÁI NGUYÊN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Thái Nguyên, ngày 12 tháng 06 năm 2013
|
DANH SÁCH XE VI PHẠM TTATGT QUÁ HẠN CHƯA ĐẾN XỬ LÝ
(Kèm theo thông báo số 2620/TB-PC67 ngày 12 tháng 6 năm 2013)
STT |
BIỂN KIỂM SOÁT |
SỐ MÁY |
SỐ KHUNG |
NHÃN HIỆU |
MÀU SƠN |
1. |
20H5 - 7949 |
VMEM9B414568 |
VMETCJ113ME414568 |
SYM |
ĐỎ |
2. |
79K4 - 1099 |
C100ME-8215908 |
C100M-8215908 |
HONDA |
NÂU |
3. |
11F1 - 6644 |
E407-VN102776 |
BE42B-VN102776 |
SUZUKI |
XANH |
4. |
20H4 - 3430 |
VPJL1P53FMH*001321* |
VPJPCH042PJ*002821* |
LIFAN |
XANH |
5. |
20H3 - 5381 |
LC150FMG*01001557* |
*VTPCG001YVN000657 |
LONCIN |
NÂU |
6. |
20F7 - 2128 |
LC150FMG*01589935* |
LWGXCHL*01589115* |
LONCIN |
NÂU |
7. |
20L5 - 3451 |
VMESEL 030691 |
RLGRS12B45H030691 |
SANDA |
ĐỎ |
8. |
31-875-P3 |
C100ME - 0122353 |
C100M - 0122353 |
HONDA |
NÂU |
9. |
33-863-F9 |
C100ME - 0394147 |
C100M - 0394147 |
HONDA |
NÂU |
10. |
20F3 - 1231 |
2*0458096 |
Y3E3112B6Y0116861 |
MINSK |
ĐỎ |
11. |
16L7 - 2389 |
LC150FMG*00098825* |
XS100*500010656* |
LONGCIN |
NÂU |
12. |
20F9 - 5945 |
LC150FMG*02026424* |
VNSPCG00515053424 |
LONCIN |
NÂU |
13. |
12F6 - 0152 |
CPI150FMG*016540* |
VDEPCG0031D*016540* |
CPI |
NÂU |
14. |
20H5 - 0623 |
VTT1P52FMH*081981* |
VTTWCH022TT*081981* |
HONDA |
ĐỎ |
15. |
12K8 - 3883 |
5C64 - 220479 |
RLCS5C640AY220469 |
YAMAHA |
ĐỎ ĐEN |
16. |
20F1 - 2386 |
1600947(số đóng lại) |
1600947 (số đóng lại) |
HONDA 67 |
ĐEN |
17. |
20M3 - 4440 |
VDGZS152FMH-MA*002222* |
RNDWCH1ND71P02222 |
MARRON |
ĐEN |
18. |
20F6 - 2293 |
LC1P53FMH*00377430* |
LHCXCHL09*1100786 |
HONGDA |
XANH |
19. |
20F8 - 4575 |
LC150FMG*01659515* |
*LXDXCGL04Y1659512 |
LONCIN |
NÂU |
20. |
20M8 - 9193 |
HC12E - 1353498 |
RLHHC121X9Y152632 |
HONDA |
ĐEN |
21. |
20M5 - 1304 |
001888 (số đóng lại) |
7Y001888 (số đóng lại) |
YAMAHA |
ĐEN |
22. |
29S8 - 7187 |
5VD1 - 06476 |
VYA - N5VD12YA006476 |
YAMAHA |
ĐỎ |
23. |
29H5 - 3420 |
E407 - VN104019 |
BE42B - VN104019 |
SUZUKI |
XANH |
24. |
29M1 - 6031 |
HD1P53FMH*Y0151096* |
WE110*Y0000071* |
HONGDA |
XANH |
25. |
23H4 - 5988 |
HC09E - 0309097 |
RLHHC09093Y309002 |
HONDA |
XANH |
26. |
29R2 - 0915 |
1P50FMG - 3*10640266* |
HD100*201013744 |
HALIM |
NÂU |
27. |
23L9 - 1641 |
VTT38JL1P50FMG002363 |
RRKDCG2UM8XE02363 |
PS MOTO |
NÂU |
28. |
20F1 - 1562 |
NBE - 1256262 |
NB324 - 60376 |
HONDA |
NÂU |
29. |
20M6 - 6789 |
VMVTBA - D040177 |
RLGKA12GD AD040177 |
SYM |
VÀNG KEM |
30. |
20B1-210.06 |
HC12E - 2665440 |
RLHHC1209AY165349 |
HONDA |
ĐEN BẠC |
31. |
29Z3 - 3292 |
VTMSU152FMHA 001435 |
RRTVCH9CX610001451 |
SURDA |
ĐỎ |
32. |
29U7 - 6633 |
HC09E - 6340158 |
RLHHC09086Y340004 |
HONDA |
ĐỎ ĐEN |
33. |
20L6 - 8946 |
RMEQM1P50FMG - 1004681 |
RMEDCGBME6A004681 |
ZUKEN |
NÂU |
34. |
20M5 - 8767 |
HC12E2513303 |
RLHHC1204AY013253 |
HONDA |
ĐEN BẠC |
35. |
54X2 - 8302 |
HC12E - 2142399 |
RLHHC12328Y402770 |
HONDA |
ĐỎ ĐEN |
36. |
20H9 - 8074 |
VTTJL1P52FMH - N001368 |
VTTWCH0E4UM001368 |
MIKADO |
XANH |
37. |
20H6 - 6488 |
VVNZXS150FMG007738 |
*VVNPCG012VN007738* |
BOSSYM |
NÂU |
38. |
17F3 - 9346 |
HD1P50FMG-3*Y0163335* |
FT100*Y0012557* |
HONGDA |
NÂU |
39. |
30L6 - 8471 |
HC12E 2864581 |
RLHHC1200BY064511 |
HONDA |
ĐEN BẠC |
40. |
20B1-042.13 |
JC43E - 1708172 |
RLHJC4317BY149808 |
HONDA |
ĐEN |
41. |
20H2 - 3649 |
LC150FM*00121504 |
DR100*00121504* |
LONGCIN |
NÂU |
42. |
20H8 - 6394 |
VTTJL1P52FMH*020915* |
VTTDCH033TT*020915* |
FANLIM II |
XANH |
43. |
20L8 - 4457 |
5C61076769 |
RLCS5C6107Y076769 |
YAMAHA |
ĐỎ ĐEN |
44. |
20B1-126.82 |
HC12E - 2705887 |
RLHHC1200AY205866 |
HONDA |
ĐEN BẠC |
45. |
20L1 - 8668 |
2B52 - 050075 |
RLCN2B5205Y050075 |
YAMAHA |
ĐEN BẠC |
46. |
29R3 - 3764 |
LC152FMH*01233584* |
VTMPCH102YT016469 |
LONCIN |
XANH |
47. |
19K5 - 6351 |
VTTJL1P52FMH*006721* |
VTTDCH094TT*006721* |
GUIDA |
XANH |
48. |
20F6 - 9526 |
LC152FMG1A*00090524* |
NJ100*200057177* |
LONCIN |
NÂU |
49. |
99Z1 - 4525 |
5C64 - 119430 |
RLCS5C6409Y119415 |
YAMAHA |
ĐEN XÁM |
50. |
20B1-178.40 |
HC12E - 1103296 |
RLHHC121X8Y103252 |
HONDA |
ĐỎ BẠC |
51. |
11F3 - 1044 |
LC150FMG*01895048* |
LWGXCHL01895048 |
LISOHAKA |
NÂU |
52. |
89F5 - 0700 |
LC150FMG*02139745* |
WE110C0139745 |
HONDA |
NÂU |
53. |
20F6 - 1315 |
LCE100 - C*21006786* |
LWCXCHL00081073* |
LONCIN |
NÂU |
54. |
20H1 - 8288 |
LD150FMG*15080807 |
LZSXCGLX115080807 |
LANDA |
NÂU |
55. |
20L5 - 8668 |
2S01 - 028868 |
RLC52S0106Y028868 |
YAMAHA |
ĐỎ |
56. |
20F9 - 4432 |
LC150FMG*01258150* |
LTBXCGLF01L*020291* |
LONCIN |
NÂU |
57. |
20H3 - 8818 |
VDECPI150FMG*002520* |
VDEPCG012DE*002520* |
DETECH |
NÂU |
58. |
33K6 - 2921 |
LC150FMG*01514896* |
DR100*01011738* |
LONCIN |
NÂU |
59. |
20N1 - 4554 |
HC12E - 0326437 |
RLHHC12008Y655348 |
HONDA |
ĐEN |
60. |
29L3 - 0157 |
1T000504419 |
LLCXCHLL9Y1004119 |
HONGDA |
ĐỎ |
61. |
20L8 - 7651 |
VTT41JL1P52FMH001236 |
RRKWCH2UM7XH01236 |
@MOTO |
ĐEN BẠC |
62. |
12K2 - 5064 |
VLF1P52FMH-3*50157982* |
RL1WCH3UM5B157982 |
SUMOTO |
ĐỎ |
63. |
29L2 - 6408 |
VTMSA15LFMHA002307 |
RRTVCHBCX61002450 |
SAMWEI |
XANH ĐEN |
64. |
20H6 - 8590 |
VTT1P52FMH*103434* |
VTTWCH022TT*103434* |
HAMCO |
XANH |
65. |
20F6 - 4442 |
150FM*99384475* |
HDPC1006Y6202724 |
HONGDA |
NÂU |
66. |
20H7 - 9020 |
VTTJL1P50FMG*001215 |
VTTDCG053TT*001215* |
FANLIM |
NÂU |
67. |
88S6 - 6155 |
VTTJL1P52FMH-P001391 |
RRKWCHEUM5X001391 |
MAGOASI |
XANH |
68. |
22K3 - 0890 |
VDGZS152FMH-R*30000697* |
RNDDCHFND51*300697* |
ROBOT |
XANH |
69. |
98K1 - 4920 |
1P53FMH*10239549* |
VVAXCGL32YA*10239549* |
SUZUKI |
ĐỎ |
70. |
20L4 - 3507 |
VLFDR1P50FMG-3*5C101126* |
VDRDCG045DR000194 |
CHICILONG |
ĐỎ |
71. |
20L4 - 0745 |
VMESE2000064 |
RLGRS11A44H000028 |
SANDA |
ĐỎ ĐEN |
72. |
29P9 - 4308 |
JC43E - 0563723 |
RLHJC43159Y041584 |
HONDA |
ĐEN BẠC |
73. |
34F3 - 8461 |
VLKZS1P50FMH*00042557* |
VLKPCH022LK*042557* |
HONDA |
XANH |
74. |
30L8 - 1218 |
VTT24JL1P52FMH007211 |
RRKWCHUM8XH07211 |
ZAPPY |
ĐEN XÁM |
75. |
20F8 - 1523 |
LC150FMG*01777833* |
LWGXCHL01777833 |
LONCIN |
NÂU |
76. |
29M5 - 6091 |
LC150FMG-1*0081554* |
NJ100*Y00081554* |
LONCIN |
NÂU |
77. |
20N3 - 9175 |
VTTJL1P50FMG-6002606 |
RRKDCGRUMAX002606 |
FERVOR |
NÂU |
78. |
20L9 - 3568 |
JC35E - 2709205 |
RLHJC35098Y605184 |
HONDA |
ĐỎ XÁM |
79. |
20B1-081.68 |
HC12E - 2920540 |
RLHHC120XBY120504 |
HONDA |
ĐEN BẠC |
80. |
29R4 - 9782 |
LC152FMH*02283557* |
VTHPCH0021A012073 |
HONDA |
ĐỎ |
81. |
20M5 - 3369 |
3S31 - 062393 |
RLCS3S3106Y602393 |
YAMAHA |
ĐEN XÁM |
82. |
20F8 - 9762 |
LC150FMG*01218113* |
VVNPCG0031S080113 |
LONCIN |
NÂU |
83. |
20H1 - 5728 |
VDP1P52FMH001064 |
VDPPCH0011P002064 |
LIFAN |
XANH |
84. |
20F4 - 7857 |
GU404684 |
VDNFMA10C14U404684 |
SYM |
XANH |
85. |
30Z7 - 7867 |
5C63 - 352473 |
RLCS5C630AY352422 |
YAMAHA |
ĐEN |
86. |
20L2 - 8547 |
TẨY XÓA |
TẨY XÓA |
YAMAHA |
ĐEN BẠC |
87. |
29U8 - 3325 |
3S31 - 016364 |
RLCS3S3106Y016364 |
YAMAHA |
ĐỎ BẠC |
88. |
29N5 - 2361 |
1P50FMG-3*10218986* |
XS100*10218372* |
HONDA |
NÂU |
89. |
20L5 - 7636 |
VTTJL1P52FMH-8003581 |
RRKWCHTUM5X003581 |
ORIGIN |
ĐỎ |
90. |
29K9 - 5713 |
TẨY XÓA |
TẨY XÓA |
HONDA |
XANH |
91. |
29S1 - 5875 |
VTMZS150FMG-2 00018229 |
VTMPCG0012T020938 |
JIULONG |
NÂU |
92. |
20F7 - 2039 |
LC152FMG-1-A*00427911* |
NJ10020006143 |
LONCIN |
NÂU |
93. |
20L3 - 1931 |
VDMD1100004957 |
RMDECH2MD51004957 |
DAEHAN |
XANH |
94. |
20H8 - 2798 |
VDELC150FMG*027710* |
VDEDCG024DE*027710* |
DETECH |
NÂU |
95. |
29T8 - 9242 |
VTTJL1P52FMH-H001157 |
RLHHC09003001157 |
HONDA |
ĐỎ |
96. |
20H2 - 4804 |
LC150FMG*01309070* |
HH100*01309070* |
LONCIN |
NÂU |
97. |
16L6 - 5737 |
VTTHTJL1P52FMH-A 03862 |
RMHDCHVUM5T001390 |
VICTORY |
ĐỎ ĐEN |
98. |
29R6 - 9259 |
HC08E - 0070220 |
RLHHC08042Y070202 |
HONDA |
BẠC |
99. |
29-U8 -230 |
C100ME - R1441 |
RLHHA08083Y567709 |
HONDA |
NÂU |
100. |
29S9 - 7032 |
VTT1P52FMH*048442* |
VHTPCH032HT*008407* |
HONDA |
ĐỎ |
101. |
20M7 - 4200 |
VTT01JL1P52FMH 025801 |
RRKWCH0UM8XE25801 |
HONDA |
XANH ĐEN |
102. |
20H3 - 6149 |
LC150FMG*02186806* |
VDPPCG0021P017172 |
LONCIN |
XANH |
103. |
30F1 - 4173 |
HC09E - 6406004 |
KHÔNG CÓ |
ANGOX |
XANH TRẮNG |
104. |
29Y2-017.07 |
JF27E - 0860957 |
RLHJF2709BY774658 |
HONDA |
ĐỎ ĐEN |
105. |
20F5 - 4781 |
150FM*00051484* |
*00051484* |
HONGDA |
NÂU |
106. |
33N6 - 9596 |
VTMDA152FMHA001269 |
RRTVCHCCX61001434 |
DAISAKI |
TRẮNG XANH |
107. |
35F3 - 4404 |
VUMHAYG150FMH010676 |
VTKBCH014UM010676 |
LANDA |
XANH |
108. |
20N3 - 0779 |
VTMJL152FMHG003975 |
RRTWCH2UM71003817 |
JIULONG |
ĐỎ |
109. |
99L4 - 2225 |
VTT23JL1P52FMH006939 |
RRKWCH1UM7XG06939 |
LX MOTO |
XANH |
110. |
29H7 - 2292 |
E412 - VN110407 |
BE42D - VN110407 |
SUZUKI |
XANH |
111. |
88H8 - 0922 |
VTT02JL1P50FMG000147 |
RRKDCG0TT5XG00147 |
JONQUIL |
NÂU |
112. |
20L2 - 7545 |
VTTJL1P52FMH-1005342 |
RRKWCH2UM5X005342 |
ZALUKA |
XANH |
113. |
20L3 - 4746 |
5VT1 - 39643 |
VYA-J5VT14YA039643 |
YAMAHA |
XANH |
114. |
20H6 - 8382 |
VTT1P50FMG*027975* |
VTTDCG023TT*027975* |
MAJESTY |
NÂU |
115. |
20H4 - 9214 |
VDECPI150FMG*009063* |
VDEPCG012DE*009063* |
HONDA |
XANH |
116. |
20L5 - 3445 |
VTTJL1P52FMH-W011295 |
RRKWCH0UM5XA11295 |
HONDA |
XANH |
117. |
20L9 - 1336 |
HA05E - 0081430 |
RLHHA0606WY081426 |
HONDA |
NÂU |
118. |
20F8 - 2951 |
TẨY XÓA |
KHÔNG CÓ |
DAMSAN |
ĐỎ |
119. |
30X6 - 9093 |
HC09E - 5437646 |
RLHHC09077Y337600 |
HONDA |
ĐEN BẠC |
120. |
30H1 - 1703 |
JF18E - 5256968 |
RLHJF18038Y653710 |
HONDA |
ĐỎ ĐEN |
121. |
20F7 - 4211 |
LC152FMH*00716200* |
LLCXCHLL*00612615* |
LONCIN |
XANH |
122. |
30K9 - 2148 |
5C64 - 640072 |
RLCS5C640BY640055 |
YAMAHA |
ĐEN TRẮNG |
|
KT.TRƯỞNG PHÒNG PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Thượng tá Trần Minh Đức |