Bệnh lao và HIV là hai dịch bệnh có mối liên hệ chặt chẽ, tạo thành một gánh nặng kép đối với sức khỏe cộng đồng trên toàn cầu. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chương trình phòng chống lao và HIV ở tất cả các cấp.
Thăm khám cho bệnh nhân đồng nhiễm. Ảnh internet |
Mối liên hệ chặt chẽ giữa bệnh lao và HIV
Bệnh lao là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người nhiễm HIV. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), người nhiễm HIV có nguy cơ mắc bệnh lao cao gấp 18 lần so với người không nhiễm HIV. Năm 2021, khoảng 1/3 các ca tử vong liên quan đến AIDS là do bệnh lao.
Nhiễm HIV làm suy giảm miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm và phát triển thành bệnh lao. Nguy cơ mắc lao tăng cao ở người nhiễm HIV có số lượng tế bào CD4 dưới 200. Đồng thời, bệnh lao cũng làm tăng tốc độ nhân lên của virus HIV và đẩy nhanh tiến triển của bệnh thành AIDS. Cơ chế tương tác hai chiều này dẫn đến diễn biến nặng hơn của cả hai bệnh ở người đồng nhiễm.
Ngoài ra, tình trạng đồng nhiễm lao/HIV còn gây khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị. Các triệu chứng lao điển hình như ho kéo dài, sốt, sụt cân có thể bị che lấp bởi các bệnh cơ hội khác ở người nhiễm HIV. Xét nghiệm vi khuẩn lao trong đờm cũng có độ nhạy thấp hơn. Về điều trị, thuốc kháng lao và thuốc kháng HIV có thể tương tác bất lợi, làm tăng độc tính và giảm hiệu quả điều trị. Vì vậy, việc quản lý đồng thời cả hai bệnh đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa.
Tầm quan trọng của tích hợp dịch vụ lao/HIV
Việc tích hợp chặt chẽ dịch vụ chăm sóc lao và HIV là yếu tố then chốt để kiểm soát cả hai dịch bệnh. Theo các chuyên gia, đặt các cơ sở cung cấp dịch vụ lao và HIV ở cùng một địa điểm giúp bệnh nhân dễ dàng tiếp cận dịch vụ hơn, tránh bị "mất dấu" khi phải chuyển đến nhiều nơi khác nhau.
Mô hình tích hợp này đã được áp dụng thành công tại nhiều quốc gia có gánh nặng kép lao/HIV cao như Nam Phi, Tanzania, Kenya. Tại Khayelitsha, Nam Phi, việc sáp nhập phòng khám HIV và lao thành một cơ sở "một cửa" kết hợp với dịch vụ chăm sóc tại cộng đồng đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân.
Tương tự, tại Tanzania, tổ chức PASADA đã hợp tác với chương trình chống lao quốc gia để tích hợp xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị lao vào hệ thống chăm sóc HIV toàn diện của mình, mang lại hiệu quả tích cực.
Tuy nhiên, mặc dù đã có nhiều nỗ lực, việc triển khai tích hợp dịch vụ vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu. Năm 2018, chỉ có 49% người nhiễm HIV được sàng lọc lao khi đăng ký điều trị HIV. Trong số 30 quốc gia có gánh nặng lao/HIV cao, chỉ có 11 nước báo cáo triển khai dịch vụ xét nghiệm HIV tại hơn 95% cơ ở điều trị lao, và chỉ 5 nước cung cấp cả điều trị HIV và lao tại cùng một cơ sở y tế. Điều này cho thấy vẫn còn nhiều thách thức trong việc tích hợp dịch vụ một cách toàn diện và hiệu quả.
Các biện pháp can thiệp then chốt
Để giảm gánh nặng lao ở người nhiễm HIV, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo một số biện pháp can thiệp then chốt:
Thứ nhất, xét nghiệm HIV cho tất cả bệnh nhân lao. Việc xác định tình trạng HIV sớm giúp bệnh nhân được tiếp cận kịp thời với các dịch vụ dự phòng, chẩn đoán và điều trị thích hợp. Năm 2018, 64% bệnh nhân lao được xét nghiệm HIV. Tuy nhiên, tỉ lệ này vẫn chưa đạt mục tiêu 100% của WHO.
Thứ hai, cung cấp sớm liệu pháp kháng retrovirus (ART) cho người nhiễm HIV mắc lao càng sớm càng tốt. Việc điều trị ART sớm giúp giảm 44-71% nguy cơ tử vong ở nhóm bệnh nhân này. Tuy nhiên, cần lưu ý đến tương tác thuốc và độc tính khi kết hợp thuốc kháng lao và kháng HIV.
Thứ ba, sàng lọc lao cho người nhiễm HIV mỗi lần đến cơ sở y tế. Việc tầm soát lao chủ động và định kỳ giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời, ngăn ngừa lây nhiễm trong cộng đồng. Tuy nhiên, tỉ lệ sàng lọc lao chỉ đạt 49% năm 2018, cho thấy vẫn cần cải thiện hơn nữa công tác này.
Thứ tư, cung cấp liệu pháp dự phòng lao bằng isoniazid (IPT) cho người nhiễm HIV sau khi loại trừ lao hoạt động. IPT có hiệu quả giảm 60% nguy cơ mắc lao ở người nhiễm HIV. Theo khuyến cáo mới nhất của WHO năm 2020, người nhiễm HIV nên được điều trị dự phòng lao bằng isoniazid liều 300mg kết hợp với vitamin B6 trong thời gian ít nhất 6 tháng hoặc theo kiến nghị của các bác sĩ ở các khu vực có gánh nặng lao cao.
Ngoài ra, các biện pháp kiểm soát lây nhiễm lao tại các cơ sở y tế như thông khí, sàng lọc triệu chứng, phân luồng bệnh nhân, sử dụng khẩu trang cũng rất quan trọng để bảo vệ người nhiễm HIV. Tăng cường truyền thông, tư vấn và hỗ trợ tuân thủ điều trị cũng góp phần cải thiện hiệu quả các can thiệp.
Kinh nghiệm triển khai chương trình phòng chống lao/HIV tại Việt Nam
Việt Nam là một trong những quốc gia có gánh nặng kép lao/HIV cao nhất thế giới với với ước tính 170.000 người mắc lao hàng năm, nhưng chỉ có khoảng 100.000 người trong số đó được phát hiện và điều trị. Tuy nhiên, với sự nỗ lực của Chương trình Chống lao và Phòng chống HIV/AIDS Quốc gia, tình hình dịch bệnh đã có nhiều cải thiện trong những năm gần đây. Tỉ lệ hiện mắc lao năm 2020 là 176/100.000 dân, trong đó tỉ lệ đồng nhiễm lao/HIV là 3,6/100.000, giảm từ mức 8,8% năm 2015 xuống còn 3,3% năm 2020 trong số bệnh nhân lao mới và tái phát. Việt Nam cũng đã mở rộng xét nghiệm HIV cho bệnh nhân lao, với tỉ lệ tăng từ 72,5% năm 2014 lên 86% năm 2018 và đạt 95% năm 2020.
Bên cạnh đó, tỉ lệ bệnh nhân lao/HIV được điều trị ARV cũng tăng từ 72,4% năm 2014 lên 95% năm 2020. Việt Nam cũng chú trọng tầm soát lao chủ động cho người nhiễm HIV, với tỉ lệ tăng từ 40% năm 2016 lên 70% năm 2020, và mở rộng điều trị dự phòng lao (TPT) với 60% người nhiễm HIV mới đăng ký được cung cấp TPT năm 2020, tăng từ mức 18% năm 2016. Nhờ những nỗ lực này, tỉ lệ thành công điều trị lao ở bệnh nhân đồng nhiễm HIV tăng từ 68% năm 2015 lên 81% năm 2019, và tỉ lệ tử vong giảm từ 17% xuống còn 8%.
Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đã tăng cường năng lực hệ thống phòng xét nghiệm lao, bảo đảm chất lượng các xét nghiệm quan trọng như Xpert MTB/RIF, góp phần nâng cao hiệu quả phát hiện, điều trị và kiểm soát lây nhiễm.
Một điểm nổi bật khác là sự chú trọng của Việt Nam đến các nhóm dân số có nguy cơ cao như người tiêm chích ma túy, phụ nữ mại dâm, nam quan hệ đồng giới. Các mô hình tiếp cận, sàng lọc và điều trị lao/HIV dựa vào cộng đồng đã được triển khai, giúp tiếp cận tốt hơn với các nhóm dễ bị tổn thương này.
Tuy nhiên, tài chính cho chương trình lao/HIV vẫn phụ thuộc nhiều vào viện trợ quốc tế, với 70% ngân sách phòng chống lao năm 2020 đến từ các nguồn này, chủ yếu là Quỹ Toàn cầu, USAID,... Kinh nghiệm của Việt Nam cho thấy, với cam kết chính trị mạnh mẽ, sự phối hợp đa ngành và các sáng kiến dựa vào cộng đồng, việc kiểm soát lao/HIV là hoàn toàn khả thi. Tuy nhiên, để tiến tới mục tiêu chấm dứt bệnh lao và HIV vào năm 2030, cần tiếp tục duy trì và đẩy mạnh hơn nữa các nỗ lực này trong tương lai.
Tích hợp dịch vụ lao/HIV là một quá trình lâu dài và nhiều thách thức, đòi hỏi sự quyết tâm và phối hợp của nhiều bên liên quan. Tuy nhiên, đây là hướng đi tất yếu để kiểm soát hiệu quả cả hai dịch bệnh, góp phần bảo vệ sức khỏe và tính mạng của hàng triệu người trên toàn cầu.
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin