Sau hơn bốn thập kỷ kể từ khi ca bệnh AIDS đầu tiên được phát hiện, cuộc chiến chống HIV/AIDS đã chứng kiến một sự chuyển đổi đáng kể từ ứng phó khẩn cấp sang ứng phó bền vững. Quá trình này đã mang lại những bài học quý giá, không chỉ trong lĩnh vực y tế công cộng mà còn trong việc xây dựng các chương trình phát triển bền vững trên toàn cầu.
Xét nghiệm HIV giúp người nhiễm HIV sớm phát hiện tình trạng bệnh và sớm tiếp cận điều trị HIV.Ảnh: VGP/Nam Tống |
Hành trình từ khủng hoảng đến kiểm soát
Khi đại dịch HIV/AIDS bùng phát vào đầu những năm 1980, thế giới đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng y tế chưa từng có. Theo số liệu từ Chương trình phối hợp phòng chống HIV/AIDS của Liên Hợp Quốc (UNAIDS), đến cuối năm 2023, có khoảng 39,9 triệu người đang sống chung với HIV trên toàn cầu. Tuy nhiên, nhờ những nỗ lực không ngừng của cộng đồng quốc tế, tình hình HIV/AIDS đã có những chuyển biến tích cực đáng kể.
Tiến sĩ Anthony Fauci, cựu Giám đốc Viện Dị ứng và Bệnh truyền nhiễm Quốc gia Hoa Kỳ, đã từng nhận xét: "Chúng ta đã chứng kiến một trong những thành tựu y học vĩ đại nhất trong lịch sử - việc biến đổi HIV/AIDS từ một bản án tử hình thành một tình trạng mãn tính có thể kiểm soát được".
Sự chuyển đổi này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, từ việc tập trung vào các biện pháp can thiệp ngắn hạn, khẩn cấp sang việc xây dựng các hệ thống và chương trình dài hạn, bền vững để đối phó với dịch bệnh.
Bài học từ mô hình hợp tác đa bên toàn cầu
Một trong những bài học quan trọng nhất từ cuộc chiến chống HIV/AIDS toàn cầu là tầm quan trọng của mô hình hợp tác đa bên. Sự kết hợp giữa chính phủ, xã hội dân sự và các đối tác quốc tế đã tạo ra một sức mạnh tổng hợp, cho phép huy động nguồn lực và kiến thức từ nhiều phía để đối phó với dịch bệnh.
Quỹ Toàn cầu về Phòng chống AIDS, Lao và Sốt rét là một minh chứng cho sự thành công của mô hình này. Theo báo cáo năm 2022 của Quỹ Toàn cầu, kể từ khi thành lập vào năm 2002, tổ chức này đã huy động được hơn 55 tỉ USD và cứu sống 44 triệu người. Peter Sands, Giám đốc điều hành Quỹ Toàn cầu, đã nhấn mạnh: "Sự hợp tác giữa các chính phủ, xã hội dân sự, khu vực tư nhân và cộng đồng bị ảnh hưởng là chìa khóa để đạt được những tiến bộ đáng kể trong cuộc chiến chống HIV/AIDS".
Chính sách bền vững: Nền tảng cho thành công lâu dài
Bên cạnh mô hình hợp tác đa bên, sự cần thiết của các chính sách bền vững cũng là một bài học quan trọng. Các quốc gia thành công trong việc kiểm soát HIV/AIDS đều có điểm chung là đã xây dựng và thực hiện các chính sách dài hạn, bao gồm việc tích hợp các dịch vụ HIV vào hệ thống y tế quốc gia, đảm bảo nguồn tài chính ổn định, và tăng cường năng lực của hệ thống y tế địa phương.
Thailand và Uganda là hai ví dụ điển hình về việc áp dụng thành công các chính sách bền vững. Tại Thailand, chương trình phòng chống HIV/AIDS quốc gia đã giúp giảm số ca nhiễm HIV mới hàng năm từ 143.000 ca vào năm 1991 xuống còn khoảng 6.400 ca vào năm 2020. Điều này đạt được thông qua việc triển khai các chiến lược toàn diện, bao gồm giáo dục cộng đồng, phân phối bao cao su, và mở rộng tiếp cận điều trị antiretroviral (ARV).
PEPFAR: Mô hình chuyển đổi thành công
Chương trình Khẩn cấp của Tổng thống Hoa Kỳ về Phòng chống AIDS (PEPFAR) là một trong những sáng kiến lớn nhất và thành công nhất trong lịch sử y tế công cộng toàn cầu. Kể từ khi được thành lập vào năm 2003, PEPFAR đã đầu tư hơn 100 tỉ USD vào cuộc chiến chống HIV/AIDS, cứu sống hơn 25 triệu người và ngăn chặn hàng triệu ca lây nhiễm mới.
Chiến lược 5 năm của Chương trình Khẩn cấp của Tổng thống Hoa Kỳ về Phòng chống AIDS (PEPFAR) (2021-2025) đã đặt ra một tầm nhìn rõ ràng về việc chuyển đổi từ ứng phó khẩn cấp sang ứng phó bền vững. Tiến sĩ John Nkengasong, người lãnh đạo PEPFARcho biết: "Chúng tôi có tầm nhìn táo bạo trong cuộc chiến chống HIV/AIDS tại các quốc gia đối tác, góp phần nâng cao an ninh y tế toàn cầu trong năm năm tới và chúng tôi sẽ tận dụng những đóng góp độc đáo của các cơ quan thực hiện PEPFAR và tất cả các đối tác của chúng tôi để đẩy nhanh phản ứng nhằm chấm dứt đại dịch HIV/AIDS như một mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng vào năm 2030". Ông Nkengasong cũng nhấn mạnh rằng, PEPFAR đang chuyển từ một cách tiếp cận khẩn cấp sang một cách tiếp cận bền vững, tập trung vào việc xây dựng năng lực địa phương và tăng cường hệ thống y tế quốc gia.
Tác động của PEPFAR đối với các quốc gia đối tác là rất đáng kể. Tại Nam Phi, quốc gia có gánh nặng HIV lớn nhất thế giới, PEPFAR đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị cho hơn 5,5 triệu người sống chung với HIV tại Nam Phi. PEPFAR không chỉ cung cấp thuốc kháng virus (ARV) mà còn hỗ trợ các chương trình giáo dục, phòng ngừa lây nhiễm và nâng cao nhận thức về HIV/AIDS trong cộng đồng..
Việt Nam: Hành trình chuyển đổi từ ứng phó khẩn cấp sang bền vững
Việt Nam đã chứng minh sự chuyển đổi thành công từ ứng phó khẩn cấp sang ứng phó bền vững trong cuộc chiến chống HIV/AIDS. Kể từ ca nhiễm HIV đầu tiên được phát hiện vào năm 1990, đất nước đã trải qua một hành trình đầy thách thức nhưng đầy ấn tượng.
Bài học quan trọng từ Việt Nam là việc tích hợp dịch vụ HIV vào hệ thống y tế quốc gia. Theo báo cáo của Bộ Y tế, đến cuối năm 2020, 91% người sống chung với HIV biết tình trạng của mình, 78% người được chẩn đoán nhiễm HIV đang được điều trị ARV, và 96% người điều trị ARV đạt được ức chế tải lượng virus.
Sự chuyển đổi này được minh chứng qua việc mở rộng các dịch vụ. Đến năm 2022, xét nghiệm sàng lọc HIV đã bao phủ 100% tuyến huyện với hơn 1.300 cơ sở, trong khi xét nghiệm khẳng định HIV đã có mặt tại 100% tỉnh/thành phố. Điều trị dự phòng tiền phơi nhiễm (PrEP) đã được triển khai tại 210 cơ sở ở 29 tỉnh, thành phố, với 40.020 khách hàng được tiếp cận.
Việt Nam cũng đã chuyển đổi thành công từ nguồn viện trợ sang bảo hiểm y tế cho điều trị ARV, với 362 cơ sở điều trị ARV thông qua BHYT. Đáng chú ý, tỷ lệ bệnh nhân điều trị ARV có tải lượng virus dưới ngưỡng ức chế đạt 96%, đưa Việt Nam trở thành một trong số ít quốc gia đạt được tỉ lệ này.
Vai trò của cộng đồng và xã hội dân sự: Động lực cho sự thay đổi bền vững
Trong cuộc chiến chống HIV/AIDS, vai trò của cộng đồng và xã hội dân sự đã trở thành một bài học quan trọng, đặc biệt trong việc chuyển đổi từ ứng phó khẩn cấp sang ứng phó bền vững. Các tổ chức cộng đồng (CBO/DNXH) đã chứng minh vai trò then chốt trong việc tiếp cận các nhóm dễ bị tổn thương, cung cấp dịch vụ, và vận động chính sách.
Tại Việt Nam, sự tham gia tích cực của cộng đồng đã góp phần quan trọng vào việc giảm kỳ thị và phân biệt đối xử liên quan đến HIV, một trong những rào cản lớn nhất trong việc tiếp cận dịch vụ. Theo nghiên cứu công bố trên tạp chí PLOS ONE năm 2019, các can thiệp dựa vào cộng đồng đã giúp giảm 50% tỉ lệ kỳ thị và phân biệt đối xử liên quan đến HIV tại các địa phương được khảo sát.
Một ví dụ khác là G-link, một doanh nghiệp xã hội tập trung vào cung cấp dịch vụ y tế thân thiện cho cộng đồng LGBT+. G-link đã phát triển phòng khám Glink giúp kết nối người dùng với các dịch vụ xét nghiệm HIV, tư vấn sức khỏe tình dục, và điều trị PrEP. Glink đã mở rộng mạng lưới phòng khám đến nhiều tỉnh thành nhằm cung cấp dịch vụ HIV thân thiện, an toàn và bảo mật.
Ngoài ra, mạng lưới người sống chung với HIV Việt Nam (VNP+) đã đóng vai trò quan trọng trong việc vận động chính sách và nâng cao nhận thức cộng đồng. VNP+ đã tham gia vào quá trình xây dựng và sửa đổi Luật Phòng, chống HIV/AIDS, góp phần bảo đảm quyền lợi của người sống chung với HIV được bảo vệ tốt hơn.
Những ví dụ này minh họa rõ nét vai trò không thể thay thế của các tổ chức cộng đồng và xã hội dân sự trong việc thu hẹp khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn, đồng thời tạo ra những mô hình can thiệp sáng tạo và hiệu quả. Sự tham gia của họ không chỉ góp phần vào việc đạt được các mục tiêu 90-90-90, mà còn bảo đảm tính bền vững của các chương trình phòng, chống HIV/AIDS trong dài hạn.
Thách thức và cơ hội trong tương lai
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, việc duy trì và mở rộng các can thiệp HIV/AIDS vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là đảm bảo nguồn tài chính bền vững cho các chương trình HIV/AIDS, đặc biệt khi nhiều quốc gia đang phải đối mặt với áp lực ngân sách và sự cạnh tranh từ các ưu tiên y tế khác.
Theo báo cáo của UNAIDS, để đạt được các mục tiêu 95-95-95 vào năm 2025, cần có khoảng 29 tỷ đô la mỗi năm cho các chương trình HIV/AIDS tại các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình. Tuy nhiên, nguồn tài chính hiện có chỉ đáp ứng được khoảng 70% nhu cầu này.
Tuy nhiên, những thách thức này cũng mang lại cơ hội cho việc tăng cường hợp tác quốc tế và đổi mới. Tiến sĩ Tedros Adhanom Ghebreyesus, Tổng Giám đốc Tổ chức Y tế Thế giới, đã nhấn mạnh: "Chúng ta cần tăng cường hợp tác toàn cầu và đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới để phát triển các công cụ mới trong phòng chống HIV/AIDS."
Hướng tới tương lai bền vững
Để bảo đảm tính bền vững của các chương trình HIV/AIDS trong tương lai, cần tập trung vào một số lĩnh vực then chốt:
Thứ nhất, cần tiếp tục đầu tư vào hệ thống y tế, bao gồm cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân lực, và cải thiện hệ thống quản lý thông tin y tế. Theo Báo cáo Y tế Thế giới năm 2020 của WHO, đầu tư vào hệ thống y tế không chỉ giúp tăng cường khả năng ứng phó với HIV/AIDS mà còn nâng cao khả năng chống chọi với các cuộc khủng hoảng y tế trong tương lai.
Thứ hai, cần tiếp tục tăng cường vai trò của cộng đồng và xã hội dân sự trong các chương trình HIV/AIDS. Nghiên cứu được công bố trên tạp chí The Lancet HIV năm 2021 cho thấy, các can thiệp do cộng đồng dẫn dắt có thể giúp tăng 25% tỉ lệ xét nghiệm HIV và 30% tỉ lệ điều trị ở các nhóm dân số chính.
Cuối cùng, cần đẩy mạnh nghiên cứu và đổi mới để phát triển các phương pháp điều trị và phòng ngừa HIV mới, hiệu quả hơn. Tiến sĩ Anthony Fauci đã nhấn mạnh: "Chúng ta cần tiếp tục đầu tư vào nghiên cứu vaccine HIV và các phương pháp điều trị mới để đạt được mục tiêu chấm dứt đại dịch AIDS vào năm 2030".
Hành trình chuyển đổi từ ứng phó khẩn cấp sang ứng phó bền vững trong cuộc chiến chống HIV/AIDS đã mang lại những bài học quý giá và định hình lại cách tiếp cận của chúng ta đối với các thách thức y tế công cộng toàn cầu. Những thành công đạt được trong cuộc chiến chống HIV/AIDS không chỉ thể hiện qua các con số ấn tượng về giảm tỉ lệ lây nhiễm mới và tử vong liên quan đến AIDS, mà còn qua sự chuyển đổi sâu sắc trong cách thức tổ chức và triển khai các chương trình y tế. Mô hình hợp tác đa bên, sự tích hợp dịch vụ HIV vào hệ thống y tế quốc gia, và vai trò ngày càng quan trọng của cộng đồng và xã hội dân sự đã trở thành những yếu tố then chốt trong chiến lược phòng chống HIV/AIDS bền vững.
Tuy nhiên, con đường phía trước vẫn còn nhiều thách thức. Việc bảo đảm nguồn tài chính bền vững, duy trì cam kết chính trị, và tiếp tục đổi mới trong nghiên cứu và cung cấp dịch vụ sẽ là những nhiệm vụ quan trọng trong thời gian tới. Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch COVID-19 đã gây ra những gián đoạn đáng kể cho các chương trình HIV/AIDS trên toàn cầu, việc khôi phục và tăng cường các dịch vụ này trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Cuối cùng, mục tiêu chấm dứt đại dịch AIDS vào năm 2030 là một tham vọng lớn, nhưng không phải là không thể đạt được. Nó đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng, sự đổi mới liên tục, và cam kết mạnh mẽ từ tất cả các bên liên quan. Bằng cách tiếp tục xây dựng trên những bài học và thành công đã đạt được, đồng thời thích ứng với những thách thức mới, chúng ta có thể hy vọng sẽ tạo ra một tương lai không còn AIDS, đồng thời củng cố nền tảng cho một hệ thống y tế toàn cầu bền vững và công bằng hơn.
Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin